KWD/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KWD/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KWD/EUR | · | Đồng Euro | |
KWD/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
KWD/USD | · | Đô la Mỹ | |
KWD/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
KWD/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KWD/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KWD/SGD | · | Đô la Singapore | |
KWD/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
KWD/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
KWD/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
KWD/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
KWD/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
KWD/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.095 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 40.458 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 29.785 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.005 | Mua | ||
ADX(14) | 23.623 | Trung Tính | ||
Williams %R | -38.514 | Mua | ||
CCI(14) | 44.3378 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0071 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.026 | Mua | ||
ROC | 0.139 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0038 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 13.8780 Mua | | 13.8792 Bán | | |
MA10 | 13.8804 Bán | | 13.8762 Mua | | |
MA20 | 13.8697 Mua | | 13.8738 Mua | | |
MA50 | 13.8614 Mua | | 13.8646 Mua | | |
MA100 | 13.8505 Mua | | 13.8650 Mua | | |
MA200 | 13.8802 Bán | | 13.8692 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 13.8789 | 13.8789 | 13.8789 | 13.8789 | 13.8789 | 13.8789 | 13.8789 |
Fibonacci | 13.8789 | 13.8789 | 13.8789 | 13.8789 | 13.8789 | 13.8789 | 13.8789 |
Camarilla | 13.8789 | 13.8789 | 13.8789 | 13.8789 | 13.8789 | 13.8789 | 13.8789 |
Woodie | 13.8789 | 13.8789 | 13.8789 | 13.8789 | 13.8789 | 13.8789 | 13.8789 |
DeMark | - | - | 13.8789 | 13.8789 | 13.8789 | - | - |