KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 18.826 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 74.812 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 15.099 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.016 | Bán | ||
ADX(14) | 23.843 | Trung Tính | ||
Williams %R | -67.478 | Bán | ||
CCI(14) | -327.0208 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 0.0125 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.065 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 33.032 | Bán | ||
ROC | -0.483 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.1214 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 14.5431 Bán | | 14.5299 Bán | | |
MA10 | 14.5595 Bán | | 14.5482 Bán | | |
MA20 | 14.5662 Bán | | 14.5639 Bán | | |
MA50 | 14.5867 Bán | | 14.5785 Bán | | |
MA100 | 14.5892 Bán | | 14.5877 Bán | | |
MA200 | 14.5986 Bán | | 14.5862 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 14.3076 | 14.3805 | 14.4341 | 14.5071 | 14.5607 | 14.6337 | 14.6872 |
Fibonacci | 14.3805 | 14.4289 | 14.4588 | 14.5071 | 14.5554 | 14.5853 | 14.6337 |
Camarilla | 14.453 | 14.4646 | 14.4762 | 14.5071 | 14.4994 | 14.511 | 14.5226 |
Woodie | 14.298 | 14.3757 | 14.4245 | 14.5023 | 14.5511 | 14.6289 | 14.6776 |
DeMark | - | - | 14.4074 | 14.4938 | 14.534 | - | - |