KWD/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KWD/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KWD/EUR | · | Đồng Euro | |
KWD/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
KWD/USD | · | Đô la Mỹ | |
KWD/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
KWD/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KWD/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KWD/SGD | · | Đô la Singapore | |
KWD/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
KWD/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
KWD/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
KWD/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
KWD/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
KWD/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.087 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 83.145 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 74.713 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 42.052 | Mua | ||
Williams %R | -22.14 | Mua | ||
CCI(14) | 53.2272 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0048 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0016 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 74.558 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.033 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 13.8949 Bán | | 13.8938 Mua | | |
MA10 | 13.8924 Mua | | 13.8931 Mua | | |
MA20 | 13.8904 Mua | | 13.8921 Mua | | |
MA50 | 13.8920 Mua | | 13.8918 Mua | | |
MA100 | 13.8923 Mua | | 13.8940 Bán | | |
MA200 | 13.9015 Bán | | 13.8872 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 13.894 | 13.894 | 13.894 | 13.894 | 13.894 | 13.894 | 13.894 |
Fibonacci | 13.894 | 13.894 | 13.894 | 13.894 | 13.894 | 13.894 | 13.894 |
Camarilla | 13.894 | 13.894 | 13.894 | 13.894 | 13.894 | 13.894 | 13.894 |
Woodie | 13.894 | 13.894 | 13.894 | 13.894 | 13.894 | 13.894 | 13.894 |
DeMark | - | - | 13.894 | 13.894 | 13.894 | - | - |