KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
KWD/BHD | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.53 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 65.982 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 42.569 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 29.764 | Trung Tính | ||
Williams %R | -60.588 | Bán | ||
CCI(14) | 59.8855 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0004 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0001 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 67.399 | Mua | ||
ROC | 0.032 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.3043 Bán | | 2.3042 Bán | | |
MA10 | 2.3040 Mua | | 2.3041 Mua | | |
MA20 | 2.3038 Mua | | 2.3040 Mua | | |
MA50 | 2.3042 Bán | | 2.3035 Mua | | |
MA100 | 2.3021 Mua | | 2.3026 Mua | | |
MA200 | 2.3009 Mua | | 2.3019 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.3026 | 2.3029 | 2.3036 | 2.3039 | 2.3046 | 2.3049 | 2.3056 |
Fibonacci | 2.3029 | 2.3033 | 2.3035 | 2.3039 | 2.3043 | 2.3045 | 2.3049 |
Camarilla | 2.3039 | 2.304 | 2.3041 | 2.3039 | 2.3043 | 2.3044 | 2.3045 |
Woodie | 2.3026 | 2.3029 | 2.3036 | 2.3039 | 2.3046 | 2.3049 | 2.3056 |
DeMark | - | - | 2.3037 | 2.3039 | 2.3047 | - | - |