KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 35.815 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 26.575 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 45.26 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -0.004 | Bán | ||
ADX(14) | 24.359 | Bán | ||
Williams %R | -68.572 | Bán | ||
CCI(14) | -70.1382 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0027 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0024 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 49.993 | Trung Tính | ||
ROC | -0.347 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0059 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.5883 Mua | | 2.5892 Bán | | |
MA10 | 2.5900 Bán | | 2.5904 Bán | | |
MA20 | 2.5940 Bán | | 2.5938 Bán | | |
MA50 | 2.6020 Bán | | 2.5995 Bán | | |
MA100 | 2.6067 Bán | | 2.6037 Bán | | |
MA200 | 2.6065 Bán | | 2.6109 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.5854 | 2.5863 | 2.5881 | 2.589 | 2.5908 | 2.5917 | 2.5934 |
Fibonacci | 2.5863 | 2.5874 | 2.588 | 2.589 | 2.59 | 2.5906 | 2.5917 |
Camarilla | 2.5892 | 2.5894 | 2.5897 | 2.589 | 2.5902 | 2.5904 | 2.5906 |
Woodie | 2.5858 | 2.5865 | 2.5885 | 2.5892 | 2.5912 | 2.5919 | 2.5938 |
DeMark | - | - | 2.5886 | 2.5892 | 2.5913 | - | - |