KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 37.479 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 51.547 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 33.835 | Bán | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -171.4967 | Bán | ||
ATR(14) | 0.001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0022 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 26.491 | Bán quá mức | ||
ROC | -0.119 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0022 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.5968 Bán | | 2.5966 Bán | | |
MA10 | 2.5978 Bán | | 2.5972 Bán | | |
MA20 | 2.5980 Bán | | 2.5982 Bán | | |
MA50 | 2.6025 Bán | | 2.6027 Bán | | |
MA100 | 2.6111 Bán | | 2.6060 Bán | | |
MA200 | 2.6101 Bán | | 2.6050 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.5952 | 2.5959 | 2.5963 | 2.597 | 2.5974 | 2.5981 | 2.5986 |
Fibonacci | 2.5959 | 2.5963 | 2.5966 | 2.597 | 2.5974 | 2.5977 | 2.5981 |
Camarilla | 2.5965 | 2.5966 | 2.5967 | 2.597 | 2.5969 | 2.597 | 2.5971 |
Woodie | 2.5952 | 2.5959 | 2.5963 | 2.597 | 2.5974 | 2.5981 | 2.5986 |
DeMark | - | - | 2.5967 | 2.5972 | 2.5978 | - | - |