KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
KWD/BHD | Đồng Dinar Bahrain |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (10) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 33.628 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 30.487 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 83.46 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.007 | Bán | ||
ADX(14) | 61.366 | Bán | ||
Williams %R | -72.814 | Bán | ||
CCI(14) | -88.1906 | Bán | ||
ATR(14) | 0.004 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0027 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 42.827 | Bán | ||
ROC | -0.412 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0078 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.5021 Mua | | 2.5028 Bán | | |
MA10 | 2.5048 Bán | | 2.5046 Bán | | |
MA20 | 2.5091 Bán | | 2.5104 Bán | | |
MA50 | 2.5250 Bán | | 2.5202 Bán | | |
MA100 | 2.5302 Bán | | 2.5222 Bán | | |
MA200 | 2.5144 Bán | | 2.5178 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.5013 | 2.5015 | 2.5022 | 2.5024 | 2.503 | 2.5033 | 2.5039 |
Fibonacci | 2.5015 | 2.5019 | 2.5021 | 2.5024 | 2.5027 | 2.5029 | 2.5033 |
Camarilla | 2.5024 | 2.5025 | 2.5026 | 2.5024 | 2.5027 | 2.5028 | 2.5029 |
Woodie | 2.5013 | 2.5015 | 2.5022 | 2.5024 | 2.503 | 2.5033 | 2.5039 |
DeMark | - | - | 2.5022 | 2.5024 | 2.5031 | - | - |