KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.519 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 61.41 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 60.148 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 100 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -38.908 | Mua | ||
CCI(14) | -27.4556 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0015 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0004 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 51.287 | Mua | ||
ROC | -0.029 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0007 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11.91 Mua | | 11.91 Mua | | |
MA10 | 11.91 Mua | | 11.91 Mua | | |
MA20 | 11.91 Mua | | 11.91 Mua | | |
MA50 | 11.91 Mua | | 11.91 Mua | | |
MA100 | 11.92 Bán | | 11.91 Mua | | |
MA200 | 11.92 Bán | | 11.91 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11.91 | 11.91 | 11.91 | 11.91 | 11.91 | 11.91 | 11.91 |
Fibonacci | 11.91 | 11.91 | 11.91 | 11.91 | 11.91 | 11.91 | 11.91 |
Camarilla | 11.91 | 11.91 | 11.91 | 11.91 | 11.91 | 11.91 | 11.91 |
Woodie | 11.91 | 11.91 | 11.91 | 11.91 | 11.91 | 11.91 | 11.91 |
DeMark | - | - | 11.91 | 11.91 | 11.91 | - | - |