KRW/USD | Đô la Mỹ | ||
KRW/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KRW/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
KRW/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
KRW/INR | Rupee Ấn Độ | ||
KRW/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KRW/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KRW/THB | Baht Thái | ||
KRW/TWD | Đô la Đài Loan | ||
KRW/SGD | Đô la Singapore | ||
KRW/EUR | Đồng Euro | ||
KRW/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KRW/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
KRW/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
KRW/ZAR | Rand Nam Phi | ||
KRW/AUD | Đô la Úc | ||
KRW/CAD | Đô la Canada | ||
KRW/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.773 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 24.445 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 29.618 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 36.794 | Bán | ||
Williams %R | -79.999 | Bán | ||
CCI(14) | -33.2065 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0009 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0001 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 38.073 | Bán | ||
ROC | -0.147 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.001 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.680000 Mua | | 0.680015 Bán | | |
MA10 | 0.680100 Bán | | 0.680236 Bán | | |
MA20 | 0.680750 Bán | | 0.680680 Bán | | |
MA50 | 0.681670 Bán | | 0.675561 Mua | | |
MA100 | 0.654507 Mua | | 0.581762 Mua | | |
MA200 | 0.327596 Mua | | 0.420934 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.678666 | 0.679333 | 0.679666 | 0.680333 | 0.680666 | 0.681333 | 0.681666 |
Fibonacci | 0.679333 | 0.679715 | 0.679951 | 0.680333 | 0.680715 | 0.680951 | 0.681333 |
Camarilla | 0.679725 | 0.679817 | 0.679908 | 0.680333 | 0.680092 | 0.680183 | 0.680275 |
Woodie | 0.6785 | 0.67925 | 0.6795 | 0.68025 | 0.6805 | 0.68125 | 0.6815 |
DeMark | - | - | 0.6795 | 0.68025 | 0.6805 | - | - |