KRW/USD | · | Đô la Mỹ | |
KRW/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KRW/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
KRW/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
KRW/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
KRW/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KRW/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KRW/THB | · | Baht Thái | |
KRW/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
KRW/SGD | · | Đô la Singapore | |
KRW/EUR | · | Đồng Euro | |
KRW/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KRW/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
KRW/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
KRW/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
KRW/AUD | · | Đô la Úc | |
KRW/CAD | · | Đô la Canada | |
KRW/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.204 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 69.973 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 88.256 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 51.602 | Mua | ||
Williams %R | -11.112 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 153.9026 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0012 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0012 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 66.936 | Mua | ||
ROC | 0.35 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.003 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.716000 Mua | | 0.715887 Mua | | |
MA10 | 0.715250 Mua | | 0.715404 Mua | | |
MA20 | 0.714200 Mua | | 0.714792 Mua | | |
MA50 | 0.714380 Mua | | 0.715438 Mua | | |
MA100 | 0.718585 Bán | | 0.714602 Mua | | |
MA200 | 0.711180 Mua | | 0.712427 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.714166 | 0.714833 | 0.715166 | 0.715833 | 0.716166 | 0.716833 | 0.717166 |
Fibonacci | 0.714833 | 0.715215 | 0.715451 | 0.715833 | 0.716215 | 0.716451 | 0.716833 |
Camarilla | 0.715225 | 0.715317 | 0.715408 | 0.715833 | 0.715592 | 0.715683 | 0.715775 |
Woodie | 0.714 | 0.71475 | 0.715 | 0.71575 | 0.716 | 0.71675 | 0.717 |
DeMark | - | - | 0.715 | 0.71575 | 0.716 | - | - |