KRW/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KRW/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KRW/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
KRW/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
KRW/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
KRW/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KRW/THB | · | Baht Thái | |
KRW/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
KRW/SGD | · | Đô la Singapore | |
KRW/EUR | · | Đồng Euro | |
KRW/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KRW/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
KRW/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
KRW/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
KRW/AUD | · | Đô la Úc | |
KRW/USD | · | Đô la Mỹ | |
KRW/CAD | · | Đô la Canada | |
KRW/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.793 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 43.655 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 89.624 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 23.486 | Bán | ||
Williams %R | -50.626 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 67.1699 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.089 | Trung Tính | ||
ROC | 0.192 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0005 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.1002 Mua | | 0.1002 Mua | | |
MA10 | 0.1002 Mua | | 0.1002 Mua | | |
MA20 | 0.1002 Mua | | 0.1003 Bán | | |
MA50 | 0.1005 Bán | | 0.1004 Bán | | |
MA100 | 0.1003 Bán | | 0.1003 Bán | | |
MA200 | 0.1001 Mua | | 0.1004 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.1 | 0.1001 | 0.1001 | 0.1002 | 0.1003 | 0.1003 | 0.1004 |
Fibonacci | 0.1001 | 0.1001 | 0.1002 | 0.1002 | 0.1002 | 0.1003 | 0.1003 |
Camarilla | 0.1001 | 0.1001 | 0.1001 | 0.1002 | 0.1002 | 0.1002 | 0.1002 |
Woodie | 0.1 | 0.1001 | 0.1001 | 0.1002 | 0.1003 | 0.1003 | 0.1004 |
DeMark | - | - | 0.1001 | 0.1002 | 0.1002 | - | - |