KRW/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
KRW/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KRW/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
KRW/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
KRW/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KRW/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KRW/THB | · | Baht Thái | |
KRW/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
KRW/SGD | · | Đô la Singapore | |
KRW/EUR | · | Đồng Euro | |
KRW/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KRW/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
KRW/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
KRW/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
KRW/AUD | · | Đô la Úc | |
KRW/USD | · | Đô la Mỹ | |
KRW/CAD | · | Đô la Canada | |
KRW/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.874 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 47.06 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 96.652 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 34.598 | Mua | ||
Williams %R | -34.883 | Mua | ||
CCI(14) | 44.597 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0058 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.003 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 65.226 | Mua | ||
ROC | -0.117 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0102 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5.7865 Mua | | 5.7891 Mua | | |
MA10 | 5.7858 Mua | | 5.7886 Mua | | |
MA20 | 5.7919 Mua | | 5.7910 Mua | | |
MA50 | 5.7941 Mua | | 5.7921 Mua | | |
MA100 | 5.7878 Mua | | 5.7824 Mua | | |
MA200 | 5.7602 Mua | | 5.7716 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5.7846 | 5.7863 | 5.7897 | 5.7914 | 5.7948 | 5.7965 | 5.7999 |
Fibonacci | 5.7863 | 5.7882 | 5.7895 | 5.7914 | 5.7933 | 5.7946 | 5.7965 |
Camarilla | 5.7917 | 5.7922 | 5.7926 | 5.7914 | 5.7936 | 5.794 | 5.7945 |
Woodie | 5.7854 | 5.7867 | 5.7905 | 5.7918 | 5.7956 | 5.7969 | 5.8007 |
DeMark | - | - | 5.7906 | 5.7918 | 5.7956 | - | - |