KRW/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
KRW/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KRW/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
KRW/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
KRW/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KRW/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KRW/THB | · | Baht Thái | |
KRW/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
KRW/SGD | · | Đô la Singapore | |
KRW/EUR | · | Đồng Euro | |
KRW/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KRW/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
KRW/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
KRW/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
KRW/AUD | · | Đô la Úc | |
KRW/USD | · | Đô la Mỹ | |
KRW/CAD | · | Đô la Canada | |
KRW/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.496 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 45.071 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 19.085 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 33.606 | Bán | ||
Williams %R | -73.158 | Bán | ||
CCI(14) | -179.5856 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0049 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0052 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 48.057 | Bán | ||
ROC | -0.123 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0126 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5.6137 Bán | | 5.6148 Bán | | |
MA10 | 5.6173 Bán | | 5.6165 Bán | | |
MA20 | 5.6187 Bán | | 5.6172 Bán | | |
MA50 | 5.6162 Bán | | 5.6148 Bán | | |
MA100 | 5.6096 Mua | | 5.6116 Mua | | |
MA200 | 5.6075 Mua | | 5.6087 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5.6155 | 5.6162 | 5.6168 | 5.6175 | 5.6181 | 5.6188 | 5.6194 |
Fibonacci | 5.6162 | 5.6167 | 5.617 | 5.6175 | 5.618 | 5.6183 | 5.6188 |
Camarilla | 5.6169 | 5.6171 | 5.6172 | 5.6175 | 5.6174 | 5.6175 | 5.6177 |
Woodie | 5.6153 | 5.6161 | 5.6166 | 5.6174 | 5.6179 | 5.6187 | 5.6192 |
DeMark | - | - | 5.6165 | 5.6173 | 5.6178 | - | - |