KRW/CAD | · | Đô la Canada | |
KRW/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
KRW/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
KRW/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
KRW/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
KRW/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
KRW/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
KRW/THB | · | Baht Thái | |
KRW/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
KRW/SGD | · | Đô la Singapore | |
KRW/EUR | · | Đồng Euro | |
KRW/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
KRW/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
KRW/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
KRW/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
KRW/AUD | · | Đô la Úc | |
KRW/USD | · | Đô la Mỹ | |
KRW/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.554 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 79.267 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 79.355 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 29.345 | Mua | ||
Williams %R | -36.921 | Mua | ||
CCI(14) | 26.0299 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.277 | Mua | ||
ROC | -0.347 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.000991 Bán | | 0.000992 Bán | | |
MA10 | 0.000990 Mua | | 0.000992 Bán | | |
MA20 | 0.000993 Bán | | 0.000993 Bán | | |
MA50 | 0.000998 Bán | | 0.000993 Bán | | |
MA100 | 0.000990 Mua | | 0.000981 Mua | | |
MA200 | 0.000978 Mua | | 0.000973 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00099 | 0.000991 | 0.000991 | 0.000992 | 0.000993 | 0.000993 | 0.000994 |
Fibonacci | 0.000991 | 0.000991 | 0.000992 | 0.000992 | 0.000992 | 0.000993 | 0.000993 |
Camarilla | 0.000991 | 0.000991 | 0.000991 | 0.000992 | 0.000991 | 0.000991 | 0.000991 |
Woodie | 0.00099 | 0.000991 | 0.000991 | 0.000992 | 0.000993 | 0.000993 | 0.000994 |
DeMark | - | - | 0.000991 | 0.000992 | 0.000992 | - | - |