KRW/AUD | Đô la Úc | ||
KRW/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KRW/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
KRW/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
KRW/INR | Rupee Ấn Độ | ||
KRW/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KRW/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KRW/THB | Baht Thái | ||
KRW/TWD | Đô la Đài Loan | ||
KRW/SGD | Đô la Singapore | ||
KRW/EUR | Đồng Euro | ||
KRW/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KRW/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
KRW/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
KRW/ZAR | Rand Nam Phi | ||
KRW/USD | Đô la Mỹ | ||
KRW/CAD | Đô la Canada | ||
KRW/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.6 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 70.365 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 55.589 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 36.857 | Mua | ||
Williams %R | -22.769 | Mua | ||
CCI(14) | 98.7688 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 58.561 | Mua | ||
ROC | 0.225 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.001094 Mua | | 0.001095 Bán | | |
MA10 | 0.001094 Mua | | 0.001093 Mua | | |
MA20 | 0.001093 Mua | | 0.001091 Mua | | |
MA50 | 0.001092 Mua | | 0.001092 Mua | | |
MA100 | 0.001092 Mua | | 0.001095 Bán | | |
MA200 | 0.001093 Mua | | 0.001103 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.001093 | 0.001094 | 0.001094 | 0.001095 | 0.001096 | 0.001096 | 0.001097 |
Fibonacci | 0.001094 | 0.001094 | 0.001095 | 0.001095 | 0.001095 | 0.001096 | 0.001096 |
Camarilla | 0.001094 | 0.001094 | 0.001094 | 0.001095 | 0.001095 | 0.001095 | 0.001095 |
Woodie | 0.001093 | 0.001094 | 0.001094 | 0.001095 | 0.001096 | 0.001096 | 0.001097 |
DeMark | - | - | 0.001094 | 0.001095 | 0.001095 | - | - |