ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.214 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 86.156 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 72.24 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 22.089 | Trung Tính | ||
Williams %R | -18.435 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 72.1862 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0004 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0003 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 62.721 | Mua | ||
ROC | 0.237 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.2592 Bán | | 0.2591 Mua | | |
MA10 | 0.2589 Mua | | 0.2589 Mua | | |
MA20 | 0.2586 Mua | | 0.2587 Mua | | |
MA50 | 0.2581 Mua | | 0.2582 Mua | | |
MA100 | 0.2577 Mua | | 0.2579 Mua | | |
MA200 | 0.2574 Mua | | 0.2574 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.2589 | 0.259 | 0.2591 | 0.2592 | 0.2593 | 0.2594 | 0.2595 |
Fibonacci | 0.259 | 0.2591 | 0.2591 | 0.2592 | 0.2593 | 0.2593 | 0.2594 |
Camarilla | 0.2591 | 0.2592 | 0.2592 | 0.2592 | 0.2592 | 0.2592 | 0.2593 |
Woodie | 0.2589 | 0.259 | 0.2591 | 0.2592 | 0.2593 | 0.2594 | 0.2595 |
DeMark | - | - | 0.259 | 0.2592 | 0.2593 | - | - |