ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 66.03 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 70.347 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 93.339 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 25.013 | Bán | ||
Williams %R | -17.976 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 131.0092 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0009 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0007 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 64.39 | Mua | ||
ROC | 0.133 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.4186 Mua | | 0.4186 Mua | | |
MA10 | 0.4181 Mua | | 0.4183 Mua | | |
MA20 | 0.4180 Mua | | 0.4177 Mua | | |
MA50 | 0.4162 Mua | | 0.4167 Mua | | |
MA100 | 0.4155 Mua | | 0.4162 Mua | | |
MA200 | 0.4163 Mua | | 0.4157 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.4169 | 0.4175 | 0.4182 | 0.4189 | 0.4196 | 0.4203 | 0.421 |
Fibonacci | 0.4175 | 0.4181 | 0.4184 | 0.4189 | 0.4194 | 0.4197 | 0.4203 |
Camarilla | 0.4186 | 0.4187 | 0.4189 | 0.4189 | 0.4191 | 0.4193 | 0.4194 |
Woodie | 0.4169 | 0.4175 | 0.4182 | 0.4189 | 0.4196 | 0.4203 | 0.421 |
DeMark | - | - | 0.4186 | 0.4191 | 0.42 | - | - |