ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.277 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 30.526 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 20.126 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 30.379 | Trung Tính | ||
Williams %R | -75.852 | Bán | ||
CCI(14) | -90.0905 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0004 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0001 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 40.674 | Bán | ||
ROC | -0.125 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0003 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.4782 Bán | | 0.4782 Bán | | |
MA10 | 0.4783 Bán | | 0.4783 Bán | | |
MA20 | 0.4785 Bán | | 0.4784 Bán | | |
MA50 | 0.4788 Bán | | 0.4785 Bán | | |
MA100 | 0.4786 Bán | | 0.4784 Bán | | |
MA200 | 0.4776 Mua | | 0.4782 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.4771 | 0.4775 | 0.4779 | 0.4783 | 0.4787 | 0.4791 | 0.4795 |
Fibonacci | 0.4775 | 0.4778 | 0.478 | 0.4783 | 0.4786 | 0.4788 | 0.4791 |
Camarilla | 0.4779 | 0.478 | 0.4781 | 0.4783 | 0.4782 | 0.4783 | 0.4784 |
Woodie | 0.4769 | 0.4774 | 0.4777 | 0.4782 | 0.4785 | 0.479 | 0.4793 |
DeMark | - | - | 0.4776 | 0.4782 | 0.4784 | - | - |