ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.633 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 38.286 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 47.76 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 35.988 | Trung Tính | ||
Williams %R | -60.111 | Bán | ||
CCI(14) | 34.6573 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0006 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.381 | Bán | ||
ROC | 0.028 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0003 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.4171 Mua | | 0.4171 Mua | | |
MA10 | 0.4170 Mua | | 0.4171 Mua | | |
MA20 | 0.4172 Bán | | 0.4169 Mua | | |
MA50 | 0.4163 Mua | | 0.4165 Mua | | |
MA100 | 0.4156 Mua | | 0.4161 Mua | | |
MA200 | 0.4158 Mua | | 0.4162 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.4138 | 0.4152 | 0.4162 | 0.4175 | 0.4185 | 0.4198 | 0.4208 |
Fibonacci | 0.4152 | 0.4161 | 0.4166 | 0.4175 | 0.4184 | 0.4189 | 0.4198 |
Camarilla | 0.4166 | 0.4168 | 0.417 | 0.4175 | 0.4175 | 0.4177 | 0.4179 |
Woodie | 0.4138 | 0.4152 | 0.4162 | 0.4175 | 0.4185 | 0.4198 | 0.4208 |
DeMark | - | - | 0.4169 | 0.4179 | 0.4192 | - | - |