ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.48 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 43.265 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.88 | Bán | ||
ADX(14) | 28.307 | Mua | ||
Williams %R | -25.787 | Mua | ||
CCI(14) | 72.1797 | Mua | ||
ATR(14) | 1.3132 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.4829 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.246 | Mua | ||
ROC | -0.035 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.9233 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 696.98 Mua | | 697.15 Mua | | |
MA10 | 696.53 Mua | | 697.20 Mua | | |
MA20 | 697.89 Mua | | 697.86 Mua | | |
MA50 | 699.99 Bán | | 697.55 Mua | | |
MA100 | 694.31 Mua | | 694.81 Mua | | |
MA200 | 687.50 Mua | | 689.41 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 695.75 | 696.15 | 696.56 | 696.96 | 697.37 | 697.77 | 698.19 |
Fibonacci | 696.15 | 696.46 | 696.65 | 696.96 | 697.27 | 697.46 | 697.77 |
Camarilla | 696.76 | 696.83 | 696.91 | 696.96 | 697.05 | 697.13 | 697.2 |
Woodie | 695.77 | 696.16 | 696.58 | 696.97 | 697.39 | 697.78 | 698.21 |
DeMark | - | - | 696.36 | 696.86 | 697.17 | - | - |