ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.536 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 64.116 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 53.435 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 7.97 | Mua | ||
ADX(14) | 26.868 | Mua | ||
Williams %R | -51.277 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 3.6375 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.9374 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 53.493 | Mua | ||
ROC | -0.388 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 35.6571 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 731.89 Mua | | 731.98 Mua | | |
MA10 | 731.51 Mua | | 708.00 Mua | | |
MA20 | 659.28 Mua | | 708.32 Mua | | |
MA50 | 705.19 Mua | | 705.87 Mua | | |
MA100 | 722.68 Mua | | 707.55 Mua | | |
MA200 | 701.78 Mua | | 709.58 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 731.36 | 731.57 | 732.01 | 732.23 | 732.67 | 732.89 | 733.33 |
Fibonacci | 731.57 | 731.82 | 731.98 | 732.23 | 732.48 | 732.64 | 732.89 |
Camarilla | 732.26 | 732.32 | 732.38 | 732.23 | 732.51 | 732.57 | 732.63 |
Woodie | 731.46 | 731.62 | 732.11 | 732.28 | 732.77 | 732.94 | 733.43 |
DeMark | - | - | 732.11 | 732.28 | 732.77 | - | - |