ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.47 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 70.889 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 70.929 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.06 | Mua | ||
ADX(14) | 17.83 | Trung Tính | ||
Williams %R | -37.495 | Mua | ||
CCI(14) | 5.4773 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 1.2687 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.528 | Trung Tính | ||
ROC | -0.152 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.3317 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 718.60 Mua | | 718.40 Mua | | |
MA10 | 718.01 Mua | | 718.53 Mua | | |
MA20 | 718.68 Bán | | 718.54 Mua | | |
MA50 | 718.25 Mua | | 717.73 Mua | | |
MA100 | 715.29 Mua | | 711.92 Mua | | |
MA200 | 697.77 Mua | | 705.84 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 717.77 | 717.89 | 718.14 | 718.26 | 718.51 | 718.63 | 718.89 |
Fibonacci | 717.89 | 718.03 | 718.12 | 718.26 | 718.4 | 718.49 | 718.63 |
Camarilla | 718.28 | 718.31 | 718.35 | 718.26 | 718.41 | 718.45 | 718.48 |
Woodie | 717.83 | 717.92 | 718.2 | 718.29 | 718.57 | 718.66 | 718.95 |
DeMark | - | - | 718.19 | 718.29 | 718.57 | - | - |