ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.967 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 49.279 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 79.176 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.48 | Mua | ||
ADX(14) | 20.352 | Trung Tính | ||
Williams %R | -27.333 | Mua | ||
CCI(14) | 118.7612 | Mua | ||
ATR(14) | 0.4447 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.1535 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 57.05 | Mua | ||
ROC | -0.023 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.9096 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 649.45 Mua | | 649.59 Mua | | |
MA10 | 649.50 Mua | | 649.54 Mua | | |
MA20 | 649.59 Mua | | 649.23 Mua | | |
MA50 | 647.99 Mua | | 648.03 Mua | | |
MA100 | 646.11 Mua | | 647.32 Mua | | |
MA200 | 646.94 Mua | | 647.09 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 648.77 | 648.97 | 649.38 | 649.58 | 649.99 | 650.19 | 650.61 |
Fibonacci | 648.97 | 649.2 | 649.35 | 649.58 | 649.81 | 649.96 | 650.19 |
Camarilla | 649.61 | 649.67 | 649.72 | 649.58 | 649.84 | 649.89 | 649.95 |
Woodie | 648.87 | 649.02 | 649.48 | 649.63 | 650.09 | 650.24 | 650.71 |
DeMark | - | - | 649.48 | 649.63 | 650.09 | - | - |