ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.9 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 73.548 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 65.233 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.61 | Mua | ||
ADX(14) | 63.709 | Mua | ||
Williams %R | -28.422 | Mua | ||
CCI(14) | 68.7122 | Mua | ||
ATR(14) | 1.1867 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.9048 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.587 | Mua | ||
ROC | 0.696 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.6882 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 701.52 Bán | | 701.22 Bán | | |
MA10 | 700.82 Mua | | 700.52 Mua | | |
MA20 | 698.69 Mua | | 699.90 Mua | | |
MA50 | 699.90 Mua | | 698.74 Mua | | |
MA100 | 696.60 Mua | | 695.86 Mua | | |
MA200 | 688.26 Mua | | 690.45 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 699.45 | 700.2 | 700.66 | 701.41 | 701.86 | 702.62 | 703.07 |
Fibonacci | 700.2 | 700.66 | 700.95 | 701.41 | 701.87 | 702.16 | 702.62 |
Camarilla | 700.79 | 700.9 | 701.01 | 701.41 | 701.23 | 701.34 | 701.45 |
Woodie | 699.31 | 700.13 | 700.52 | 701.34 | 701.72 | 702.55 | 702.93 |
DeMark | - | - | 700.44 | 701.3 | 701.64 | - | - |