ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.337 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 59.773 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.86 | Bán | ||
ADX(14) | 68.442 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 187.695 | Mua | ||
ATR(14) | 0.2726 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 2.1179 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 86.769 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.419 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 2.2908 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 686.73 Mua | | 686.82 Mua | | |
MA10 | 685.70 Mua | | 686.24 Mua | | |
MA20 | 685.81 Mua | | 686.64 Mua | | |
MA50 | 689.89 Bán | | 688.57 Bán | | |
MA100 | 690.85 Bán | | 690.71 Bán | | |
MA200 | 693.88 Bán | | 693.56 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 686.16 | 686.48 | 686.9 | 687.22 | 687.64 | 687.96 | 688.38 |
Fibonacci | 686.48 | 686.76 | 686.94 | 687.22 | 687.5 | 687.68 | 687.96 |
Camarilla | 687.12 | 687.19 | 687.26 | 687.22 | 687.4 | 687.46 | 687.53 |
Woodie | 686.22 | 686.51 | 686.96 | 687.25 | 687.7 | 687.99 | 688.44 |
DeMark | - | - | 687.06 | 687.3 | 687.8 | - | - |