ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.581 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 89.505 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 2.45 | Mua | ||
ADX(14) | 25.55 | Mua | ||
Williams %R | -0.932 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 107.0474 | Mua | ||
ATR(14) | 0.6798 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.6407 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 66.764 | Mua | ||
ROC | 0.049 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 35.9575 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 732.45 Mua | | 732.36 Mua | | |
MA10 | 732.07 Mua | | 732.32 Mua | | |
MA20 | 732.36 Mua | | 721.60 Mua | | |
MA50 | 704.99 Mua | | 708.92 Mua | | |
MA100 | 722.48 Mua | | 708.53 Mua | | |
MA200 | 701.68 Mua | | 710.21 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 732.35 | 732.41 | 732.5 | 732.56 | 732.65 | 732.71 | 732.79 |
Fibonacci | 732.41 | 732.47 | 732.5 | 732.56 | 732.62 | 732.65 | 732.71 |
Camarilla | 732.55 | 732.57 | 732.58 | 732.56 | 732.61 | 732.62 | 732.64 |
Woodie | 732.37 | 732.42 | 732.52 | 732.57 | 732.67 | 732.72 | 732.81 |
DeMark | - | - | 732.54 | 732.58 | 732.69 | - | - |