ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.679 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 13.086 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.52 | Bán | ||
ADX(14) | 39.881 | Bán | ||
Williams %R | -98.913 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -123.7429 | Bán | ||
ATR(14) | 0.952 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -1.1798 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 32.375 | Bán | ||
ROC | -0.318 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -2.1709 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 671.03 Bán | | 670.98 Bán | | |
MA10 | 671.58 Bán | | 671.53 Bán | | |
MA20 | 672.52 Bán | | 672.00 Bán | | |
MA50 | 672.54 Bán | | 672.41 Bán | | |
MA100 | 672.76 Bán | | 672.01 Bán | | |
MA200 | 670.67 Bán | | 669.73 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 670.2 | 670.37 | 670.5 | 670.67 | 670.8 | 670.97 | 671.11 |
Fibonacci | 670.37 | 670.48 | 670.55 | 670.67 | 670.79 | 670.86 | 670.97 |
Camarilla | 670.55 | 670.58 | 670.61 | 670.67 | 670.66 | 670.69 | 670.72 |
Woodie | 670.18 | 670.36 | 670.48 | 670.66 | 670.78 | 670.96 | 671.09 |
DeMark | - | - | 670.43 | 670.63 | 670.73 | - | - |