ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.14 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 18.281 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 39.522 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.55 | Bán | ||
ADX(14) | 23.757 | Bán | ||
Williams %R | -78.683 | Bán | ||
CCI(14) | -42.5602 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 1.2388 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0897 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 29.823 | Bán quá mức | ||
ROC | 0.2 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -1.4726 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 632.75 Bán | | 632.93 Bán | | |
MA10 | 633.57 Bán | | 633.02 Bán | | |
MA20 | 633.20 Bán | | 633.52 Bán | | |
MA50 | 634.99 Bán | | 634.46 Bán | | |
MA100 | 635.43 Bán | | 635.24 Bán | | |
MA200 | 636.08 Bán | | 636.70 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 632.21 | 632.44 | 632.65 | 632.89 | 633.1 | 633.34 | 633.55 |
Fibonacci | 632.44 | 632.61 | 632.72 | 632.89 | 633.06 | 633.17 | 633.34 |
Camarilla | 632.73 | 632.78 | 632.82 | 632.89 | 632.9 | 632.94 | 632.98 |
Woodie | 632.19 | 632.43 | 632.63 | 632.88 | 633.08 | 633.33 | 633.53 |
DeMark | - | - | 632.77 | 632.95 | 633.22 | - | - |