ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.048 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 44.285 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 10.238 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.16 | Bán | ||
ADX(14) | 17.795 | Trung Tính | ||
Williams %R | -76.669 | Bán | ||
CCI(14) | -98.7938 | Bán | ||
ATR(14) | 0.8236 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.7785 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 39.252 | Bán | ||
ROC | 0.106 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -1.1601 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 728.75 Bán | | 728.51 Bán | | |
MA10 | 729.13 Bán | | 728.65 Bán | | |
MA20 | 728.28 Bán | | 728.83 Bán | | |
MA50 | 729.05 Bán | | 728.78 Bán | | |
MA100 | 728.88 Bán | | 728.98 Bán | | |
MA200 | 729.56 Bán | | 728.75 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 727.31 | 727.61 | 727.81 | 728.11 | 728.31 | 728.61 | 728.81 |
Fibonacci | 727.61 | 727.8 | 727.92 | 728.11 | 728.3 | 728.42 | 728.61 |
Camarilla | 727.89 | 727.93 | 727.98 | 728.11 | 728.07 | 728.12 | 728.16 |
Woodie | 727.27 | 727.59 | 727.77 | 728.09 | 728.27 | 728.59 | 728.77 |
DeMark | - | - | 727.96 | 728.18 | 728.46 | - | - |