ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.97 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 14.319 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 22.751 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 38.823 | Bán | ||
Williams %R | -80.61 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -79.1181 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0022 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0031 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 40.893 | Bán | ||
ROC | -0.987 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0069 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.0711 Mua | | 1.0721 Bán | | |
MA10 | 1.0742 Bán | | 1.0738 Bán | | |
MA20 | 1.0781 Bán | | 1.0755 Bán | | |
MA50 | 1.0763 Bán | | 1.0772 Bán | | |
MA100 | 1.0791 Bán | | 1.0790 Bán | | |
MA200 | 1.0828 Bán | | 1.0809 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.0691 | 1.0695 | 1.0703 | 1.0707 | 1.0715 | 1.0719 | 1.0727 |
Fibonacci | 1.0695 | 1.07 | 1.0702 | 1.0707 | 1.0712 | 1.0714 | 1.0719 |
Camarilla | 1.0706 | 1.0707 | 1.0708 | 1.0707 | 1.0711 | 1.0712 | 1.0713 |
Woodie | 1.0691 | 1.0695 | 1.0703 | 1.0707 | 1.0715 | 1.0719 | 1.0727 |
DeMark | - | - | 1.0704 | 1.0708 | 1.0716 | - | - |