ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 69.924 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 91.794 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 49.022 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 36.348 | Mua | ||
Williams %R | -9.443 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 69.6261 | Mua | ||
ATR(14) | 0.002 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0018 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 65.668 | Mua | ||
ROC | 0.674 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0033 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.2102 Bán | | 1.2098 Mua | | |
MA10 | 1.2092 Mua | | 1.2088 Mua | | |
MA20 | 1.2059 Mua | | 1.2064 Mua | | |
MA50 | 1.2006 Mua | | 1.2031 Mua | | |
MA100 | 1.2010 Mua | | 1.2004 Mua | | |
MA200 | 1.1965 Mua | | 1.1972 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.2087 | 1.2093 | 1.2095 | 1.21 | 1.2102 | 1.2107 | 1.211 |
Fibonacci | 1.2093 | 1.2095 | 1.2097 | 1.21 | 1.2103 | 1.2105 | 1.2107 |
Camarilla | 1.2096 | 1.2096 | 1.2097 | 1.21 | 1.2098 | 1.2099 | 1.21 |
Woodie | 1.2087 | 1.2093 | 1.2095 | 1.21 | 1.2102 | 1.2107 | 1.211 |
DeMark | - | - | 1.2094 | 1.21 | 1.2101 | - | - |