ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.289 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 50.629 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 89.371 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 11.088 | Trung Tính | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 171.5788 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0015 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0014 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 65.887 | Mua | ||
ROC | 0.089 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.0947 Mua | | 1.0952 Mua | | |
MA10 | 1.0946 Mua | | 1.0948 Mua | | |
MA20 | 1.0946 Mua | | 1.0936 Mua | | |
MA50 | 1.0912 Mua | | 1.0919 Mua | | |
MA100 | 1.0898 Mua | | 1.0907 Mua | | |
MA200 | 1.0893 Mua | | 1.0929 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.0928 | 1.0935 | 1.0946 | 1.0953 | 1.0965 | 1.0971 | 1.0983 |
Fibonacci | 1.0935 | 1.0942 | 1.0946 | 1.0953 | 1.096 | 1.0964 | 1.0971 |
Camarilla | 1.0953 | 1.0954 | 1.0956 | 1.0953 | 1.0959 | 1.0961 | 1.0963 |
Woodie | 1.093 | 1.0936 | 1.0948 | 1.0954 | 1.0967 | 1.0972 | 1.0985 |
DeMark | - | - | 1.095 | 1.0955 | 1.0968 | - | - |