ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.209 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 46.31 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 8.483 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 31.472 | Mua | ||
Williams %R | -50.735 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 8.2888 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0015 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 60.776 | Mua | ||
ROC | -0.04 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0008 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.1904 Mua | | 1.1904 Mua | | |
MA10 | 1.1906 Bán | | 1.1903 Mua | | |
MA20 | 1.1899 Mua | | 1.1895 Mua | | |
MA50 | 1.1872 Mua | | 1.1871 Mua | | |
MA100 | 1.1830 Mua | | 1.1826 Mua | | |
MA200 | 1.1727 Mua | | 1.1740 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.1892 | 1.1895 | 1.1899 | 1.1902 | 1.1906 | 1.1909 | 1.1913 |
Fibonacci | 1.1895 | 1.1898 | 1.1899 | 1.1902 | 1.1905 | 1.1906 | 1.1909 |
Camarilla | 1.19 | 1.1901 | 1.1901 | 1.1902 | 1.1903 | 1.1903 | 1.1904 |
Woodie | 1.1892 | 1.1895 | 1.1899 | 1.1902 | 1.1906 | 1.1909 | 1.1913 |
DeMark | - | - | 1.19 | 1.1902 | 1.1907 | - | - |