ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.453 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 44.482 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 83.923 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 31.951 | Mua | ||
Williams %R | -53.003 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 57.1396 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0008 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 39.756 | Bán | ||
ROC | 0.053 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0003 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.5918 Mua | | 0.5918 Mua | | |
MA10 | 0.5917 Mua | | 0.5917 Mua | | |
MA20 | 0.5915 Mua | | 0.5918 Mua | | |
MA50 | 0.5923 Bán | | 0.5917 Mua | | |
MA100 | 0.5910 Mua | | 0.5921 Bán | | |
MA200 | 0.5932 Bán | | 0.5931 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.5906 | 0.5911 | 0.5915 | 0.592 | 0.5924 | 0.5929 | 0.5932 |
Fibonacci | 0.5911 | 0.5915 | 0.5917 | 0.592 | 0.5923 | 0.5925 | 0.5929 |
Camarilla | 0.5917 | 0.5918 | 0.5918 | 0.592 | 0.592 | 0.5921 | 0.5921 |
Woodie | 0.5906 | 0.5911 | 0.5915 | 0.592 | 0.5924 | 0.5929 | 0.5932 |
DeMark | - | - | 0.5913 | 0.5919 | 0.5922 | - | - |