ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.703 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 44.216 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 35.174 | Mua | ||
Williams %R | -24.719 | Mua | ||
CCI(14) | 71.9227 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0012 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0005 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.884 | Mua | ||
ROC | -0.014 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.001 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.6667 Mua | | 0.6669 Mua | | |
MA10 | 0.6663 Mua | | 0.6669 Mua | | |
MA20 | 0.6675 Mua | | 0.6678 Mua | | |
MA50 | 0.6709 Bán | | 0.6687 Bán | | |
MA100 | 0.6679 Bán | | 0.6668 Mua | | |
MA200 | 0.6598 Mua | | 0.6618 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.6656 | 0.666 | 0.6664 | 0.6667 | 0.6671 | 0.6674 | 0.6678 |
Fibonacci | 0.666 | 0.6663 | 0.6664 | 0.6667 | 0.667 | 0.6671 | 0.6674 |
Camarilla | 0.6665 | 0.6666 | 0.6667 | 0.6667 | 0.6668 | 0.6669 | 0.6669 |
Woodie | 0.6656 | 0.666 | 0.6664 | 0.6667 | 0.6671 | 0.6674 | 0.6678 |
DeMark | - | - | 0.6662 | 0.6666 | 0.6669 | - | - |