ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.684 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 72.25 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 31.368 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 40.744 | Trung Tính | ||
Williams %R | -37.996 | Mua | ||
CCI(14) | 23.3056 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0012 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 60.939 | Mua | ||
ROC | 0.219 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0004 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.6135 Bán | | 0.6132 Bán | | |
MA10 | 0.6131 Mua | | 0.6130 Mua | | |
MA20 | 0.6123 Mua | | 0.6123 Mua | | |
MA50 | 0.6096 Mua | | 0.6105 Mua | | |
MA100 | 0.6083 Mua | | 0.6097 Mua | | |
MA200 | 0.6097 Mua | | 0.6097 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.6106 | 0.6114 | 0.612 | 0.6128 | 0.6135 | 0.6142 | 0.6149 |
Fibonacci | 0.6114 | 0.6119 | 0.6122 | 0.6128 | 0.6134 | 0.6137 | 0.6142 |
Camarilla | 0.6123 | 0.6124 | 0.6125 | 0.6128 | 0.6128 | 0.6129 | 0.6131 |
Woodie | 0.6106 | 0.6114 | 0.612 | 0.6128 | 0.6135 | 0.6142 | 0.6149 |
DeMark | - | - | 0.6117 | 0.6126 | 0.6131 | - | - |