ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.547 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 66.068 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 83.631 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 29.137 | Mua | ||
Williams %R | -30.291 | Mua | ||
CCI(14) | 100.4644 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0012 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0009 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 58.13 | Mua | ||
ROC | 0.544 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0013 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.6696 Mua | | 0.6693 Mua | | |
MA10 | 0.6688 Mua | | 0.6688 Mua | | |
MA20 | 0.6675 Mua | | 0.6686 Mua | | |
MA50 | 0.6700 Bán | | 0.6690 Mua | | |
MA100 | 0.6696 Mua | | 0.6672 Mua | | |
MA200 | 0.6606 Mua | | 0.6625 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.668 | 0.6686 | 0.669 | 0.6696 | 0.6701 | 0.6706 | 0.6711 |
Fibonacci | 0.6686 | 0.669 | 0.6692 | 0.6696 | 0.67 | 0.6702 | 0.6706 |
Camarilla | 0.6693 | 0.6694 | 0.6695 | 0.6696 | 0.6697 | 0.6698 | 0.6699 |
Woodie | 0.668 | 0.6686 | 0.669 | 0.6696 | 0.6701 | 0.6706 | 0.6711 |
DeMark | - | - | 0.6694 | 0.6698 | 0.6704 | - | - |