ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.026 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 64.666 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 18.503 | Trung Tính | ||
Williams %R | -40.901 | Mua | ||
CCI(14) | -23.9588 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0012 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 54.672 | Mua | ||
ROC | 0.378 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0004 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.6526 Bán | | 0.6523 Bán | | |
MA10 | 0.6525 Bán | | 0.6523 Bán | | |
MA20 | 0.6517 Bán | | 0.6518 Bán | | |
MA50 | 0.6514 Mua | | 0.6519 Bán | | |
MA100 | 0.6534 Bán | | 0.6541 Bán | | |
MA200 | 0.6592 Bán | | 0.6578 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.6479 | 0.6495 | 0.6507 | 0.6522 | 0.6534 | 0.6549 | 0.6561 |
Fibonacci | 0.6495 | 0.6505 | 0.6512 | 0.6522 | 0.6532 | 0.6539 | 0.6549 |
Camarilla | 0.6511 | 0.6513 | 0.6516 | 0.6522 | 0.6521 | 0.6523 | 0.6526 |
Woodie | 0.6477 | 0.6494 | 0.6505 | 0.6521 | 0.6532 | 0.6548 | 0.6559 |
DeMark | - | - | 0.6501 | 0.6519 | 0.6528 | - | - |