ISK/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.714 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 47.515 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 32.01 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 21.864 | Trung Tính | ||
Williams %R | -37.874 | Mua | ||
CCI(14) | 9.8806 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 42.555 | Bán | ||
ROC | -0.01 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.02608 Mua | | 0.02609 Bán | | |
MA10 | 0.02608 Mua | | 0.02608 Mua | | |
MA20 | 0.02608 Mua | | 0.02607 Mua | | |
MA50 | 0.02604 Mua | | 0.02602 Mua | | |
MA100 | 0.02591 Mua | | 0.02597 Mua | | |
MA200 | 0.02591 Mua | | 0.02598 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.02606 | 0.02607 | 0.02608 | 0.02609 | 0.0261 | 0.02611 | 0.02612 |
Fibonacci | 0.02607 | 0.02608 | 0.02608 | 0.02609 | 0.0261 | 0.0261 | 0.02611 |
Camarilla | 0.02608 | 0.02608 | 0.02609 | 0.02609 | 0.02609 | 0.02609 | 0.02609 |
Woodie | 0.02606 | 0.02607 | 0.02608 | 0.02609 | 0.0261 | 0.02611 | 0.02612 |
DeMark | - | - | 0.02608 | 0.02609 | 0.0261 | - | - |