ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 32.538 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 25.181 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 34.125 | Bán | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -104.9184 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0001 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 36.481 | Bán | ||
ROC | -1.252 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0003 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.02720 Bán | | 0.02719 Bán | | |
MA10 | 0.02722 Bán | | 0.02723 Bán | | |
MA20 | 0.02732 Bán | | 0.02726 Bán | | |
MA50 | 0.02725 Bán | | 0.02724 Bán | | |
MA100 | 0.02714 Bán | | 0.02716 Bán | | |
MA200 | 0.02698 Mua | | 0.02711 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.02716 | 0.02718 | 0.02719 | 0.0272 | 0.02721 | 0.02722 | 0.02723 |
Fibonacci | 0.02718 | 0.02719 | 0.02719 | 0.0272 | 0.02721 | 0.02721 | 0.02722 |
Camarilla | 0.02719 | 0.02719 | 0.02719 | 0.0272 | 0.02719 | 0.0272 | 0.0272 |
Woodie | 0.02716 | 0.02718 | 0.02719 | 0.0272 | 0.02721 | 0.02722 | 0.02723 |
DeMark | - | - | 0.02718 | 0.0272 | 0.0272 | - | - |