ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.916 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 45.431 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 4.355 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 33.407 | Bán | ||
Williams %R | -86.275 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -116.8537 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0008 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0008 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 44.09 | Bán | ||
ROC | -0.312 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.65634 Bán | | 0.65615 Bán | | |
MA10 | 0.65638 Bán | | 0.65644 Bán | | |
MA20 | 0.65686 Bán | | 0.65669 Bán | | |
MA50 | 0.65709 Bán | | 0.65664 Bán | | |
MA100 | 0.65606 Bán | | 0.65644 Bán | | |
MA200 | 0.65591 Bán | | 0.65585 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.65526 | 0.65568 | 0.65611 | 0.65653 | 0.65696 | 0.65738 | 0.65781 |
Fibonacci | 0.65568 | 0.656 | 0.65621 | 0.65653 | 0.65685 | 0.65706 | 0.65738 |
Camarilla | 0.65632 | 0.65639 | 0.65647 | 0.65653 | 0.65663 | 0.65671 | 0.65678 |
Woodie | 0.65528 | 0.65569 | 0.65613 | 0.65654 | 0.65698 | 0.65739 | 0.65783 |
DeMark | - | - | 0.65633 | 0.65664 | 0.65718 | - | - |