ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.04 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 61.997 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 61.297 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 23.447 | Mua | ||
Williams %R | -48.486 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 19.636 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0009 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 52.238 | Mua | ||
ROC | 0.069 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0008 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.65063 Bán | | 0.65050 Bán | | |
MA10 | 0.65042 Bán | | 0.65035 Mua | | |
MA20 | 0.64970 Mua | | 0.65060 Bán | | |
MA50 | 0.65234 Bán | | 0.65150 Bán | | |
MA100 | 0.65286 Bán | | 0.65184 Bán | | |
MA200 | 0.65095 Bán | | 0.65117 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.64991 | 0.65008 | 0.65026 | 0.65043 | 0.65061 | 0.65078 | 0.65096 |
Fibonacci | 0.65008 | 0.65021 | 0.6503 | 0.65043 | 0.65056 | 0.65065 | 0.65078 |
Camarilla | 0.65035 | 0.65039 | 0.65042 | 0.65043 | 0.65048 | 0.65051 | 0.65055 |
Woodie | 0.64993 | 0.65009 | 0.65028 | 0.65044 | 0.65063 | 0.65079 | 0.65098 |
DeMark | - | - | 0.65027 | 0.65044 | 0.65062 | - | - |