HUF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
HUF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
HUF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
HUF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
HUF/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
HUF/USD | · | Đô la Mỹ | |
HUF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
HUF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
HUF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
HUF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
HUF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
HUF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
HUF/THB | · | Baht Thái | |
HUF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
HUF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
HUF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
HUF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
HUF/EUR | · | Đồng Euro | |
HUF/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
HUF/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (4) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.16 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 57.824 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 74.153 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 27.19 | Bán | ||
Williams %R | -41.045 | Mua | ||
CCI(14) | -58.3486 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0015 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 62.78 | Mua | ||
ROC | -0.033 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0012 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.8786 Mua | | 0.8787 Mua | | |
MA10 | 0.8787 Mua | | 0.8788 Mua | | |
MA20 | 0.8791 Bán | | 0.8793 Bán | | |
MA50 | 0.8806 Bán | | 0.8801 Bán | | |
MA100 | 0.8809 Bán | | 0.8810 Bán | | |
MA200 | 0.8829 Bán | | 0.8803 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.8777 | 0.878 | 0.8782 | 0.8785 | 0.8788 | 0.879 | 0.8793 |
Fibonacci | 0.878 | 0.8782 | 0.8783 | 0.8785 | 0.8787 | 0.8788 | 0.879 |
Camarilla | 0.8784 | 0.8785 | 0.8785 | 0.8785 | 0.8786 | 0.8787 | 0.8787 |
Woodie | 0.8777 | 0.878 | 0.8782 | 0.8785 | 0.8788 | 0.879 | 0.8793 |
DeMark | - | - | 0.8784 | 0.8786 | 0.8789 | - | - |