HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 33.537 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 38.158 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 7.756 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 32.194 | Bán | ||
Williams %R | -86.424 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -222.7296 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 0.0012 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0017 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 31.023 | Bán | ||
ROC | -0.417 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0042 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.8124 Bán | | 0.8121 Bán | | |
MA10 | 0.8128 Bán | | 0.8128 Bán | | |
MA20 | 0.8139 Bán | | 0.8139 Bán | | |
MA50 | 0.8149 Bán | | 0.8138 Bán | | |
MA100 | 0.8112 Bán | | 0.8144 Bán | | |
MA200 | 0.8177 Bán | | 0.8160 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.8057 | 0.808 | 0.8095 | 0.8118 | 0.8133 | 0.8156 | 0.8171 |
Fibonacci | 0.808 | 0.8095 | 0.8104 | 0.8118 | 0.8132 | 0.8141 | 0.8156 |
Camarilla | 0.8099 | 0.8103 | 0.8106 | 0.8118 | 0.8113 | 0.8117 | 0.812 |
Woodie | 0.8053 | 0.8078 | 0.8091 | 0.8116 | 0.8129 | 0.8154 | 0.8167 |
DeMark | - | - | 0.8088 | 0.8114 | 0.8125 | - | - |