HUF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
HUF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
HUF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
HUF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
HUF/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
HUF/USD | · | Đô la Mỹ | |
HUF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
HUF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
HUF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
HUF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
HUF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
HUF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
HUF/THB | · | Baht Thái | |
HUF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
HUF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
HUF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
HUF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
HUF/EUR | · | Đồng Euro | |
HUF/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
HUF/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.113 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 63.422 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 37.865 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 55.339 | Mua | ||
Williams %R | -43.762 | Mua | ||
CCI(14) | 67.3143 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0022 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 64.116 | Mua | ||
ROC | 0.318 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0015 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.8426 Bán | | 0.8423 Bán | | |
MA10 | 0.8418 Mua | | 0.8420 Mua | | |
MA20 | 0.8412 Mua | | 0.8412 Mua | | |
MA50 | 0.8402 Mua | | 0.8406 Mua | | |
MA100 | 0.8407 Mua | | 0.8392 Mua | | |
MA200 | 0.8353 Mua | | 0.8375 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.8415 | 0.8419 | 0.8422 | 0.8425 | 0.8428 | 0.8431 | 0.8435 |
Fibonacci | 0.8419 | 0.8421 | 0.8423 | 0.8425 | 0.8427 | 0.8429 | 0.8431 |
Camarilla | 0.8425 | 0.8426 | 0.8426 | 0.8425 | 0.8427 | 0.8428 | 0.8428 |
Woodie | 0.8417 | 0.842 | 0.8424 | 0.8426 | 0.843 | 0.8432 | 0.8437 |
DeMark | - | - | 0.8424 | 0.8426 | 0.8431 | - | - |