HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.101 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 74.671 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 35.365 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 25.811 | Mua | ||
Williams %R | -10.23 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 68.4344 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0016 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0001 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.468 | Mua | ||
ROC | 1.155 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0019 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.7529 Bán | | 0.7529 Bán | | |
MA10 | 0.7529 Bán | | 0.7520 Mua | | |
MA20 | 0.7497 Mua | | 0.7511 Mua | | |
MA50 | 0.7476 Mua | | 0.7479 Mua | | |
MA100 | 0.7433 Mua | | 0.7442 Mua | | |
MA200 | 0.7383 Mua | | 0.7409 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.751 | 0.7514 | 0.7523 | 0.7527 | 0.7535 | 0.754 | 0.7548 |
Fibonacci | 0.7514 | 0.7519 | 0.7522 | 0.7527 | 0.7532 | 0.7535 | 0.754 |
Camarilla | 0.7528 | 0.7529 | 0.753 | 0.7527 | 0.7532 | 0.7533 | 0.7535 |
Woodie | 0.7512 | 0.7515 | 0.7525 | 0.7528 | 0.7537 | 0.7541 | 0.755 |
DeMark | - | - | 0.7525 | 0.7528 | 0.7537 | - | - |