HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.503 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 71.483 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 68.513 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.004 | Mua | ||
ADX(14) | 24.573 | Mua | ||
Williams %R | -34.511 | Mua | ||
CCI(14) | 61.8386 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0091 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0008 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.134 | Mua | ||
ROC | 0.063 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0089 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.7043 Bán | | 3.7025 Bán | | |
MA10 | 3.7010 Mua | | 3.7016 Mua | | |
MA20 | 3.6980 Mua | | 3.6983 Mua | | |
MA50 | 3.6921 Mua | | 3.6948 Mua | | |
MA100 | 3.6919 Mua | | 3.6878 Mua | | |
MA200 | 3.6726 Mua | | 3.6772 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.6925 | 3.6959 | 3.6998 | 3.7033 | 3.7072 | 3.7107 | 3.7146 |
Fibonacci | 3.6959 | 3.6988 | 3.7005 | 3.7033 | 3.7061 | 3.7078 | 3.7107 |
Camarilla | 3.7016 | 3.7023 | 3.703 | 3.7033 | 3.7043 | 3.705 | 3.7057 |
Woodie | 3.6927 | 3.696 | 3.7 | 3.7034 | 3.7074 | 3.7108 | 3.7148 |
DeMark | - | - | 3.7015 | 3.7041 | 3.7089 | - | - |