HUF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
HUF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
HUF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
HUF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
HUF/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
HUF/USD | · | Đô la Mỹ | |
HUF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
HUF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
HUF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
HUF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
HUF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
HUF/THB | · | Baht Thái | |
HUF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
HUF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
HUF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
HUF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
HUF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
HUF/EUR | · | Đồng Euro | |
HUF/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
HUF/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.681 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 56.403 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.008 | Mua | ||
ADX(14) | 22.858 | Mua | ||
Williams %R | -25.931 | Mua | ||
CCI(14) | 13.0604 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0076 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 56.834 | Mua | ||
ROC | 0.566 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0069 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.0067 Bán | | 4.0063 Bán | | |
MA10 | 4.0073 Bán | | 4.0038 Mua | | |
MA20 | 3.9962 Mua | | 3.9968 Mua | | |
MA50 | 3.9800 Mua | | 3.9894 Mua | | |
MA100 | 3.9924 Mua | | 3.9841 Mua | | |
MA200 | 3.9720 Mua | | 3.9786 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.992 | 3.9969 | 4.0009 | 4.0058 | 4.0098 | 4.0147 | 4.0186 |
Fibonacci | 3.9969 | 4.0003 | 4.0024 | 4.0058 | 4.0092 | 4.0113 | 4.0147 |
Camarilla | 4.0024 | 4.0032 | 4.004 | 4.0058 | 4.0057 | 4.0065 | 4.0073 |
Woodie | 3.9916 | 3.9967 | 4.0005 | 4.0056 | 4.0094 | 4.0145 | 4.0182 |
DeMark | - | - | 3.9989 | 4.0048 | 4.0078 | - | - |