HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.666 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 75.594 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 25.815 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.004 | Mua | ||
ADX(14) | 39.491 | Trung Tính | ||
Williams %R | -50.575 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -12.2266 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0088 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.467 | Mua | ||
ROC | 0.09 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0011 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.6461 Bán | | 3.6426 Bán | | |
MA10 | 3.6405 Bán | | 3.6414 Bán | | |
MA20 | 3.6360 Mua | | 3.6370 Mua | | |
MA50 | 3.6313 Mua | | 3.6395 Bán | | |
MA100 | 3.6570 Bán | | 3.6486 Bán | | |
MA200 | 3.6659 Bán | | 3.6499 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.6345 | 3.639 | 3.6412 | 3.6457 | 3.6479 | 3.6524 | 3.6547 |
Fibonacci | 3.639 | 3.6415 | 3.6431 | 3.6457 | 3.6483 | 3.6499 | 3.6524 |
Camarilla | 3.6417 | 3.6423 | 3.6429 | 3.6457 | 3.6441 | 3.6447 | 3.6454 |
Woodie | 3.6335 | 3.6385 | 3.6402 | 3.6452 | 3.6469 | 3.6519 | 3.6537 |
DeMark | - | - | 3.6401 | 3.6452 | 3.6468 | - | - |