HUF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
HUF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
HUF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
HUF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
HUF/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
HUF/USD | · | Đô la Mỹ | |
HUF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
HUF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
HUF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
HUF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
HUF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
HUF/THB | · | Baht Thái | |
HUF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
HUF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
HUF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
HUF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
HUF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
HUF/EUR | · | Đồng Euro | |
HUF/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
HUF/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.847 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 61.189 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 20.725 | Bán | ||
Williams %R | -68.457 | Bán | ||
CCI(14) | -58.5816 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0067 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0011 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 39.259 | Bán | ||
ROC | -0.085 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0014 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.2596 Bán | | 4.2579 Bán | | |
MA10 | 4.2585 Bán | | 4.2593 Bán | | |
MA20 | 4.2605 Bán | | 4.2572 Bán | | |
MA50 | 4.2488 Mua | | 4.2500 Mua | | |
MA100 | 4.2374 Mua | | 4.2411 Mua | | |
MA200 | 4.2259 Mua | | 4.2334 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.256 | 4.2571 | 4.2582 | 4.2592 | 4.2603 | 4.2613 | 4.2624 |
Fibonacci | 4.2571 | 4.2579 | 4.2584 | 4.2592 | 4.26 | 4.2605 | 4.2613 |
Camarilla | 4.2587 | 4.2589 | 4.2591 | 4.2592 | 4.2595 | 4.2597 | 4.2598 |
Woodie | 4.256 | 4.2571 | 4.2582 | 4.2592 | 4.2603 | 4.2613 | 4.2624 |
DeMark | - | - | 4.2576 | 4.2589 | 4.2598 | - | - |