HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.445 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 39.326 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 3.416 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 30.368 | Bán | ||
Williams %R | -84.838 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -204.4767 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 0.0054 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0022 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 56.648 | Mua | ||
ROC | 0.003 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0045 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.6262 Bán | | 3.6253 Bán | | |
MA10 | 3.6279 Bán | | 3.6254 Bán | | |
MA20 | 3.6228 Mua | | 3.6226 Mua | | |
MA50 | 3.6165 Mua | | 3.6213 Mua | | |
MA100 | 3.6271 Bán | | 3.6285 Bán | | |
MA200 | 3.6454 Bán | | 3.6399 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.6167 | 3.6196 | 3.6211 | 3.6239 | 3.6254 | 3.6282 | 3.6297 |
Fibonacci | 3.6196 | 3.6212 | 3.6223 | 3.6239 | 3.6255 | 3.6266 | 3.6282 |
Camarilla | 3.6212 | 3.6216 | 3.622 | 3.6239 | 3.6228 | 3.6232 | 3.6236 |
Woodie | 3.6159 | 3.6192 | 3.6203 | 3.6235 | 3.6246 | 3.6278 | 3.6289 |
DeMark | - | - | 3.6203 | 3.6235 | 3.6246 | - | - |