HUF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
HUF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
HUF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
HUF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
HUF/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
HUF/USD | · | Đô la Mỹ | |
HUF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
HUF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
HUF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
HUF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
HUF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
HUF/THB | · | Baht Thái | |
HUF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
HUF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
HUF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
HUF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
HUF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
HUF/EUR | · | Đồng Euro | |
HUF/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
HUF/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 73.274 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 88.477 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 88.038 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.01 | Mua | ||
ADX(14) | 66.249 | Mua | ||
Williams %R | -2.962 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 97.4151 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0067 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0066 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 72.398 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.688 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0169 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.0045 Mua | | 4.0046 Mua | | |
MA10 | 4.0024 Mua | | 3.9998 Mua | | |
MA20 | 3.9888 Mua | | 3.9928 Mua | | |
MA50 | 3.9744 Mua | | 3.9765 Mua | | |
MA100 | 3.9556 Mua | | 3.9615 Mua | | |
MA200 | 3.9388 Mua | | 3.9430 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.9972 | 3.999 | 4.0027 | 4.0045 | 4.0081 | 4.01 | 4.0136 |
Fibonacci | 3.999 | 4.0011 | 4.0024 | 4.0045 | 4.0066 | 4.0079 | 4.01 |
Camarilla | 4.0048 | 4.0053 | 4.0058 | 4.0045 | 4.0068 | 4.0073 | 4.0078 |
Woodie | 3.9982 | 3.9995 | 4.0037 | 4.005 | 4.0091 | 4.0105 | 4.0146 |
DeMark | - | - | 4.0036 | 4.005 | 4.0091 | - | - |