HUF/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.201 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 63.355 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 68.131 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 35.36 | Mua | ||
Williams %R | -29.034 | Mua | ||
CCI(14) | 95.8998 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 47.485 | Bán | ||
ROC | 0.112 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0006 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.01027 Mua | | 0.01026 Mua | | |
MA10 | 0.01025 Mua | | 0.01026 Mua | | |
MA20 | 0.01025 Mua | | 0.01025 Mua | | |
MA50 | 0.01023 Mua | | 0.01023 Mua | | |
MA100 | 0.01021 Mua | | 0.01022 Mua | | |
MA200 | 0.01019 Mua | | 0.01022 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.01024 | 0.01025 | 0.01026 | 0.01027 | 0.01028 | 0.01029 | 0.0103 |
Fibonacci | 0.01025 | 0.01026 | 0.01026 | 0.01027 | 0.01028 | 0.01028 | 0.01029 |
Camarilla | 0.01026 | 0.01026 | 0.01026 | 0.01027 | 0.01027 | 0.01027 | 0.01027 |
Woodie | 0.01024 | 0.01025 | 0.01026 | 0.01027 | 0.01028 | 0.01029 | 0.0103 |
DeMark | - | - | 0.01026 | 0.01027 | 0.01028 | - | - |