HUF/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
HUF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
HUF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
HUF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
HUF/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
HUF/USD | · | Đô la Mỹ | |
HUF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
HUF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
HUF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
HUF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
HUF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
HUF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
HUF/THB | · | Baht Thái | |
HUF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
HUF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
HUF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
HUF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
HUF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
HUF/EUR | · | Đồng Euro | |
HUF/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.41 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 36.273 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 24.864 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 40.581 | Bán | ||
Williams %R | -62.503 | Bán | ||
CCI(14) | -28.3801 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.949 | Mua | ||
ROC | 0.066 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0006 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.01029 Mua | | 0.01029 Mua | | |
MA10 | 0.01030 Bán | | 0.01029 Mua | | |
MA20 | 0.01029 Mua | | 0.01028 Mua | | |
MA50 | 0.01024 Mua | | 0.01026 Mua | | |
MA100 | 0.01026 Mua | | 0.01025 Mua | | |
MA200 | 0.01022 Mua | | 0.01020 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.01027 | 0.01027 | 0.01028 | 0.01029 | 0.0103 | 0.01031 | 0.01032 |
Fibonacci | 0.01027 | 0.01028 | 0.01028 | 0.01029 | 0.0103 | 0.0103 | 0.01031 |
Camarilla | 0.01029 | 0.01029 | 0.01029 | 0.01029 | 0.0103 | 0.0103 | 0.0103 |
Woodie | 0.01027 | 0.01027 | 0.01028 | 0.01029 | 0.0103 | 0.01031 | 0.01032 |
DeMark | - | - | 0.01029 | 0.01029 | 0.01031 | - | - |