HUF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
HUF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
HUF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
HUF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
HUF/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
HUF/USD | · | Đô la Mỹ | |
HUF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
HUF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
HUF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
HUF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
HUF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
HUF/THB | · | Baht Thái | |
HUF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
HUF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
HUF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
HUF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
HUF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
HUF/EUR | · | Đồng Euro | |
HUF/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
HUF/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.54 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 28.138 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.01 | Bán | ||
ADX(14) | 18.969 | Trung Tính | ||
Williams %R | -83.496 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -103.0661 | Bán | ||
ATR(14) | 0.122 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0068 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 60.667 | Mua | ||
ROC | -0.288 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0831 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 46.49 Bán | | 46.48 Bán | | |
MA10 | 46.51 Bán | | 46.50 Bán | | |
MA20 | 46.53 Bán | | 46.51 Bán | | |
MA50 | 46.51 Bán | | 46.47 Bán | | |
MA100 | 46.35 Mua | | 46.29 Mua | | |
MA200 | 45.83 Mua | | 45.94 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 46.35 | 46.4 | 46.42 | 46.47 | 46.5 | 46.54 | 46.57 |
Fibonacci | 46.4 | 46.43 | 46.44 | 46.47 | 46.5 | 46.51 | 46.54 |
Camarilla | 46.44 | 46.45 | 46.46 | 46.47 | 46.47 | 46.48 | 46.48 |
Woodie | 46.35 | 46.4 | 46.42 | 46.47 | 46.5 | 46.54 | 46.57 |
DeMark | - | - | 46.42 | 46.47 | 46.49 | - | - |