HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 65.901 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 59.419 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.04 | Mua | ||
ADX(14) | 25.078 | Mua | ||
Williams %R | -4.639 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 232.4632 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.1097 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.1405 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 68.943 | Mua | ||
ROC | 0.697 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.3081 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 45.01 Mua | | 45.04 Mua | | |
MA10 | 44.97 Mua | | 44.98 Mua | | |
MA20 | 44.91 Mua | | 44.94 Mua | | |
MA50 | 44.90 Mua | | 44.95 Mua | | |
MA100 | 45.07 Mua | | 44.95 Mua | | |
MA200 | 44.86 Mua | | 44.77 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 44.78 | 44.85 | 44.98 | 45.06 | 45.19 | 45.27 | 45.4 |
Fibonacci | 44.85 | 44.93 | 44.98 | 45.06 | 45.14 | 45.19 | 45.27 |
Camarilla | 45.06 | 45.08 | 45.09 | 45.06 | 45.13 | 45.15 | 45.17 |
Woodie | 44.8 | 44.86 | 45 | 45.07 | 45.21 | 45.28 | 45.42 |
DeMark | - | - | 45.02 | 45.08 | 45.23 | - | - |