HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.184 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 37.451 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 37.926 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.04 | Bán | ||
ADX(14) | 22.223 | Trung Tính | ||
Williams %R | -64.731 | Bán | ||
CCI(14) | -65.6321 | Bán | ||
ATR(14) | 0.1131 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0428 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 56.97 | Mua | ||
ROC | -0.599 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.1487 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 42.26 Bán | | 42.27 Bán | | |
MA10 | 42.29 Bán | | 42.30 Bán | | |
MA20 | 42.40 Bán | | 42.34 Bán | | |
MA50 | 42.36 Bán | | 42.37 Bán | | |
MA100 | 42.40 Bán | | 42.37 Bán | | |
MA200 | 42.31 Bán | | 42.25 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 41.97 | 42.07 | 42.15 | 42.26 | 42.34 | 42.45 | 42.53 |
Fibonacci | 42.07 | 42.14 | 42.19 | 42.26 | 42.33 | 42.38 | 42.45 |
Camarilla | 42.17 | 42.19 | 42.2 | 42.26 | 42.24 | 42.25 | 42.27 |
Woodie | 41.95 | 42.06 | 42.13 | 42.25 | 42.32 | 42.44 | 42.51 |
DeMark | - | - | 42.11 | 42.24 | 42.29 | - | - |