HUF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
HUF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
HUF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
HUF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
HUF/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
HUF/USD | · | Đô la Mỹ | |
HUF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
HUF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
HUF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
HUF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
HUF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
HUF/THB | · | Baht Thái | |
HUF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
HUF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
HUF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
HUF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
HUF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
HUF/EUR | · | Đồng Euro | |
HUF/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
HUF/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.886 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 71.349 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 76.368 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.02 | Mua | ||
ADX(14) | 23.551 | Trung Tính | ||
Williams %R | -24.803 | Mua | ||
CCI(14) | 78.898 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0936 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0143 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 50.089 | Trung Tính | ||
ROC | 0.077 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0708 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 47.56 Bán | | 47.55 Mua | | |
MA10 | 47.49 Mua | | 47.53 Mua | | |
MA20 | 47.51 Mua | | 47.50 Mua | | |
MA50 | 47.48 Mua | | 47.47 Mua | | |
MA100 | 47.40 Mua | | 47.45 Mua | | |
MA200 | 47.46 Mua | | 47.48 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 47.51 | 47.53 | 47.56 | 47.58 | 47.62 | 47.63 | 47.67 |
Fibonacci | 47.53 | 47.55 | 47.56 | 47.58 | 47.6 | 47.61 | 47.63 |
Camarilla | 47.57 | 47.58 | 47.58 | 47.58 | 47.59 | 47.6 | 47.6 |
Woodie | 47.51 | 47.53 | 47.56 | 47.58 | 47.62 | 47.63 | 47.67 |
DeMark | - | - | 47.54 | 47.57 | 47.59 | - | - |