HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.592 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 72.947 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 96.198 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.01 | Mua | ||
ADX(14) | 25.535 | Mua | ||
Williams %R | -7.237 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 126.3761 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0761 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.1149 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.301 | Mua | ||
ROC | 0.1 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.1885 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 41.31 Mua | | 41.29 Mua | | |
MA10 | 41.20 Mua | | 41.25 Mua | | |
MA20 | 41.23 Mua | | 41.23 Mua | | |
MA50 | 41.22 Mua | | 41.19 Mua | | |
MA100 | 41.11 Mua | | 41.10 Mua | | |
MA200 | 40.88 Mua | | 40.95 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 41.28 | 41.29 | 41.32 | 41.34 | 41.37 | 41.39 | 41.41 |
Fibonacci | 41.29 | 41.31 | 41.32 | 41.34 | 41.36 | 41.37 | 41.39 |
Camarilla | 41.33 | 41.33 | 41.34 | 41.34 | 41.35 | 41.35 | 41.35 |
Woodie | 41.28 | 41.29 | 41.32 | 41.34 | 41.37 | 41.39 | 41.41 |
DeMark | - | - | 41.33 | 41.34 | 41.37 | - | - |