HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 71.108 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 73.865 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 23.74 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 174.2277 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 68.054 | Mua | ||
ROC | 0.491 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0009 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.002458 Mua | | 0.002459 Mua | | |
MA10 | 0.002455 Mua | | 0.002456 Mua | | |
MA20 | 0.002452 Mua | | 0.002454 Mua | | |
MA50 | 0.002452 Mua | | 0.002449 Mua | | |
MA100 | 0.002450 Mua | | 0.002436 Mua | | |
MA200 | 0.002442 Mua | | 0.002421 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.002453 | 0.002454 | 0.002457 | 0.002459 | 0.002462 | 0.002464 | 0.002466 |
Fibonacci | 0.002454 | 0.002456 | 0.002457 | 0.002459 | 0.002461 | 0.002462 | 0.002464 |
Camarilla | 0.002459 | 0.00246 | 0.00246 | 0.002459 | 0.002461 | 0.002462 | 0.002462 |
Woodie | 0.002455 | 0.002455 | 0.002459 | 0.00246 | 0.002464 | 0.002465 | 0.002468 |
DeMark | - | - | 0.002458 | 0.002459 | 0.002463 | - | - |