Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
HKD/RUB | · | Tỷ giá thời gian thực | · | RUB | |
HKDRUBFIX= | · | Mát-xcơ-va | · | RUB |
HKD/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
HKD/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
HKD/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
HKD/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
HKD/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
HKD/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
HKD/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
HKD/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
HKD/THB | · | Baht Thái | |
HKD/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
HKD/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
HKD/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
HKD/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
HKD/SGD | · | Đô la Singapore | |
HKD/MOP | · | Đồng Pataca Ma Cao | |
HKD/CNH | · | Yuan Trung Quốc Hải Ngoại | |
HKD/BDT | · | Đồng Taka Bangladesh | |
HKD/VND | · | Việt Nam Đồng | |
HKD/MXN | · | Peso Mexico | |
HKD/CAD | · | Đô la Canada | |
HKD/USD | · | Đô la Mỹ | |
HKD/AUD | · | Đô la Úc | |
HKD/NZD | · | Đô la New Zealand | |
HKD/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
HKD/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
HKD/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
HKD/VES | · | Đồng Bolivar của Venezuela | |
HKD/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
HKD/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
HKD/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
HKD/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
HKD/NAD | · | Đô la Namibia | |
HKD/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
HKD/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
HKD/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda | |
HKD/BWP | · | Đồng Pula của Botswana | |
HKD/MUR | · | Đồng Rupee của Mauritius | |
HKD/BBD | · | Đô la Barbados | |
HKD/JMD | · | Đô la Jamaica | |
HKD/XCD | · | Đô la Đông Caribe | |
HKD/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
HKD/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
HKD/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
HKD/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
HKD/EUR | · | Đồng Euro | |
HKD/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
HKD/HUF | · | Forint Hungary | |
HKD/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
HKD/NOK | · | Krone Na Uy | |
HKD/RON | · | Đồng Leu Romania | |
HKD/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
HKD/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
HKD/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
HKD/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
HKD/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
HKD/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
HKD/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
HKD/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
HKD/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
HKD/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
HKD/PAB | · | Đồng Balboa Panama |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 67.43 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 58.309 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 43.1 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.042 | Mua | ||
ADX(14) | 39.539 | Mua | ||
Williams %R | -36.27 | Mua | ||
CCI(14) | 70.0758 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0979 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 68.697 | Mua | ||
ROC | 0.133 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.109 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 100.0082 Mua | | 100.0108 Mua | | |
MA10 | 100.0076 Mua | | 99.9859 Mua | | |
MA20 | 99.9200 Mua | | 99.9389 Mua | | |
MA50 | 99.8724 Mua | | 99.9036 Mua | | |
MA100 | 99.9450 Mua | | 99.9125 Mua | | |
MA200 | 99.9016 Mua | | 100.0074 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 100.0046 | 100.0103 | 100.0147 | 100.0204 | 100.0248 | 100.0305 | 100.0349 |
Fibonacci | 100.0103 | 100.0142 | 100.0165 | 100.0204 | 100.0243 | 100.0266 | 100.0305 |
Camarilla | 100.0164 | 100.0174 | 100.0183 | 100.0204 | 100.0201 | 100.0211 | 100.022 |
Woodie | 100.004 | 100.01 | 100.0141 | 100.0201 | 100.0242 | 100.0302 | 100.0343 |
DeMark | - | - | 100.0125 | 100.0193 | 100.0227 | - | - |