HKD/EUR | Đồng Euro | ||
HKD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HKD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
HKD/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HKD/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HKD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HKD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
HKD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HKD/THB | Baht Thái | ||
HKD/TWD | Đô la Đài Loan | ||
HKD/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HKD/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HKD/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HKD/SGD | Đô la Singapore | ||
HKD/MOP | Đồng Pataca Ma Cao | ||
HKD/CNH | Yuan Trung Quốc Hải Ngoại | ||
HKD/BDT | Đồng Taka Bangladesh | ||
HKD/VND | Việt Nam Đồng | ||
HKD/MXN | Peso Mexico | ||
HKD/CAD | Đô la Canada | ||
HKD/USD | Đô la Mỹ | ||
HKD/AUD | Đô la Úc | ||
HKD/NZD | Đô la New Zealand | ||
HKD/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
HKD/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
HKD/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HKD/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
HKD/ZAR | Rand Nam Phi | ||
HKD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
HKD/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HKD/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
HKD/NAD | Đô la Namibia | ||
HKD/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HKD/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HKD/UGX | Đồng Shilling của Uganda | ||
HKD/BWP | Đồng Pula của Botswana | ||
HKD/MUR | Đồng Rupee của Mauritius | ||
HKD/BBD | Đô la Barbados | ||
HKD/JMD | Đô la Jamaica | ||
HKD/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
HKD/DKK | Krone Đan Mạch | ||
HKD/PLN | Zloty Ba Lan | ||
HKD/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
HKD/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
HKD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
HKD/HUF | Forint Hungary | ||
HKD/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HKD/NOK | Krone Na Uy | ||
HKD/RON | Đồng Leu Romania | ||
HKD/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HKD/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
HKD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
HKD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
HKD/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
HKD/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
HKD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
HKD/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HKD/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
HKD/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
HKD/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
HKD/PAB | Đồng Balboa Panama |
Thứ Hai, 24 tháng 3, 2025 | ||||||
Chỉ Số Giá Xuất Khẩu của Phần Lan (YoY) (Tháng 2) Trước đó:1.80% | ||||||
Chỉ Số Giá Nhập Khẩu của Phần Lan (YoY) (Tháng 2) Trước đó:-1.00% | ||||||
PPI Phần Lan (YoY) (Tháng 2) Trước đó:0.40% | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp (MoM) (Tháng 2) Trước đó:4.50% | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp (YoY) (Tháng 2) Trước đó:8.80% | ||||||
Chỉ Số PMI Sản Xuất của Pháp (Tháng 3) Dự báo:46.20 Trước đó:45.80 | ||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Pháp (Tháng 3) Dự báo:46.30 Trước đó:45.30 | ||||||
PMI Hỗn Hợp của Đức (Tháng 3) Dự báo:51.20 Trước đó:50.40 | ||||||
Chỉ Số PMI Sản Xuất của Đức (Tháng 3) Dự báo:47.10 Trước đó:46.50 | ||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Đức (Tháng 3) Dự báo:52.30 Trước đó:51.10 | ||||||
Tài Khoản Vãng Lai của Hi Lạp (YoY) (Tháng 1) Trước đó:-3.602B | ||||||
Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 3) Dự báo:48.30 Trước đó:47.60 | ||||||
PMI Hỗn Hợp của S&P Global (Tháng 3) Trước đó:50.20 | ||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 3) Dự báo:51.20 Trước đó:50.60 | ||||||
Đấu Giá BTF 12 Tháng của Pháp Trước đó:2.279% | ||||||
Đấu Giá BTF 3 Tháng của Pháp Trước đó:2.348% | ||||||
Đấu Giá BTF 6 Tháng của Pháp Trước đó:2.306% |