EGP/SDG | Đồng Bảng Sudan | ||
EGP/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
EGP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
EGP/SGD | Đô la Singapore | ||
EGP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
EGP/USD | Đô la Mỹ | ||
EGP/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
EGP/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
EGP/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
EGP/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
EGP/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
EGP/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
EGP/EUR | Đồng Euro | ||
EGP/GBP | Đồng Bảng Anh |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.317 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 62.679 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 67.037 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 38.425 | Bán | ||
Williams %R | -32.609 | Mua | ||
CCI(14) | -320.2186 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 0.0079 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.249 | Bán | ||
ROC | -0.002 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0126 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11.9641 Mua | | 11.9641 Mua | | |
MA10 | 11.9645 Mua | | 11.9643 Mua | | |
MA20 | 11.9648 Mua | | 11.9646 Mua | | |
MA50 | 11.9649 Mua | | 11.9649 Mua | | |
MA100 | 11.9653 Bán | | 11.9628 Mua | | |
MA200 | 11.9562 Mua | | 11.9540 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11.9522 | 11.957 | 11.9594 | 11.9641 | 11.9665 | 11.9712 | 11.9736 |
Fibonacci | 11.957 | 11.9597 | 11.9614 | 11.9641 | 11.9668 | 11.9685 | 11.9712 |
Camarilla | 11.9597 | 11.9604 | 11.961 | 11.9641 | 11.9624 | 11.963 | 11.9637 |
Woodie | 11.951 | 11.9564 | 11.9582 | 11.9635 | 11.9653 | 11.9706 | 11.9724 |
DeMark | - | - | 11.9581 | 11.9635 | 11.9653 | - | - |