EGP/SDG | Đồng Bảng Sudan | ||
EGP/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
EGP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
EGP/SGD | Đô la Singapore | ||
EGP/USD | Đô la Mỹ | ||
EGP/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
EGP/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
EGP/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
EGP/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
EGP/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
EGP/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
EGP/EUR | Đồng Euro | ||
EGP/GBP | Đồng Bảng Anh |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.163 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 33.931 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 59.909 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.011 | Mua | ||
ADX(14) | 24.952 | Trung Tính | ||
Williams %R | -24.91 | Mua | ||
CCI(14) | 24.1846 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0053 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 22.782 | Bán quá mức | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 12.5000 Bán | | 12.5002 Bán | | |
MA10 | 12.5005 Bán | | 12.4995 Mua | | |
MA20 | 12.4982 Mua | | 12.4937 Mua | | |
MA50 | 12.4651 Mua | | 12.4883 Mua | | |
MA100 | 12.4935 Mua | | 12.4963 Mua | | |
MA200 | 6.5614 Mua | | 12.5228 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 12.5 | 12.5 | 12.5 | 12.5 | 12.5 | 12.5 | 12.5 |
Fibonacci | 12.5 | 12.5 | 12.5 | 12.5 | 12.5 | 12.5 | 12.5 |
Camarilla | 12.5 | 12.5 | 12.5 | 12.5 | 12.5 | 12.5 | 12.5 |
Woodie | 12.5 | 12.5 | 12.5 | 12.5 | 12.5 | 12.5 | 12.5 |
DeMark | - | - | 12.5 | 12.5 | 12.5 | - | - |