EGP/SDG | Đồng Bảng Sudan | ||
EGP/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
EGP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
EGP/SGD | Đô la Singapore | ||
EGP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
EGP/USD | Đô la Mỹ | ||
EGP/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
EGP/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
EGP/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
EGP/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
EGP/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
EGP/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
EGP/EUR | Đồng Euro | ||
EGP/GBP | Đồng Bảng Anh |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.153 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 34.284 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 8.226 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.003 | Bán | ||
ADX(14) | 36.32 | Bán | ||
Williams %R | -81.521 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -52.8892 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0125 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0035 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 51.4 | Mua | ||
ROC | -0.422 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0094 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11.8576 Mua | | 11.8578 Mua | | |
MA10 | 11.8577 Mua | | 11.8633 Bán | | |
MA20 | 11.8749 Bán | | 11.8652 Bán | | |
MA50 | 11.8623 Bán | | 11.8658 Bán | | |
MA100 | 11.8654 Bán | | 11.8674 Bán | | |
MA200 | 11.8738 Bán | | 11.8736 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11.846 | 11.8497 | 11.8539 | 11.8577 | 11.8619 | 11.8657 | 11.8699 |
Fibonacci | 11.8497 | 11.8528 | 11.8547 | 11.8577 | 11.8607 | 11.8626 | 11.8657 |
Camarilla | 11.856 | 11.8568 | 11.8575 | 11.8577 | 11.859 | 11.8597 | 11.8604 |
Woodie | 11.8462 | 11.8498 | 11.8541 | 11.8578 | 11.8621 | 11.8658 | 11.8701 |
DeMark | - | - | 11.8558 | 11.8587 | 11.8638 | - | - |