EGP/SDG | · | Đồng Bảng Sudan | |
EGP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
EGP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
EGP/SGD | · | Đô la Singapore | |
EGP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
EGP/USD | · | Đô la Mỹ | |
EGP/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
EGP/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
EGP/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
EGP/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
EGP/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
EGP/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
EGP/EUR | · | Đồng Euro | |
EGP/GBP | · | Đồng Bảng Anh |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.198 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 47.048 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 17.324 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.008 | Mua | ||
ADX(14) | 40.563 | Mua | ||
Williams %R | -34.232 | Mua | ||
CCI(14) | 22.9638 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.014 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 57.825 | Mua | ||
ROC | 0.216 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0053 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11.8158 Bán | | 11.8163 Bán | | |
MA10 | 11.8190 Bán | | 11.8140 Mua | | |
MA20 | 11.8052 Mua | | 11.8084 Mua | | |
MA50 | 11.7921 Mua | | 11.7965 Mua | | |
MA100 | 11.7853 Mua | | 11.7876 Mua | | |
MA200 | 11.7742 Mua | | 11.7758 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11.8096 | 11.8113 | 11.8121 | 11.8138 | 11.8146 | 11.8163 | 11.8172 |
Fibonacci | 11.8113 | 11.8122 | 11.8128 | 11.8138 | 11.8148 | 11.8154 | 11.8163 |
Camarilla | 11.8123 | 11.8125 | 11.8127 | 11.8138 | 11.8132 | 11.8134 | 11.8137 |
Woodie | 11.8092 | 11.8111 | 11.8117 | 11.8136 | 11.8142 | 11.8161 | 11.8168 |
DeMark | - | - | 11.8117 | 11.8136 | 11.8142 | - | - |