EGP/SDG | Đồng Bảng Sudan | ||
EGP/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
EGP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
EGP/SGD | Đô la Singapore | ||
EGP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
EGP/USD | Đô la Mỹ | ||
EGP/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
EGP/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
EGP/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
EGP/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
EGP/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
EGP/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
EGP/EUR | Đồng Euro | ||
EGP/GBP | Đồng Bảng Anh |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (5) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.957 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 69.593 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.032 | Bán | ||
ADX(14) | 33.657 | Bán | ||
Williams %R | -38.867 | Mua | ||
CCI(14) | 86.0832 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0209 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0042 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.848 | Mua | ||
ROC | -0.363 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.017 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11.6862 Mua | | 11.6874 Mua | | |
MA10 | 11.6846 Mua | | 11.6912 Mua | | |
MA20 | 11.7047 Bán | | 11.7145 Bán | | |
MA50 | 11.7967 Bán | | 11.7704 Bán | | |
MA100 | 11.8351 Bán | | 11.8113 Bán | | |
MA200 | 11.8551 Bán | | 11.8393 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11.6773 | 11.6799 | 11.6816 | 11.6842 | 11.686 | 11.6885 | 11.6903 |
Fibonacci | 11.6799 | 11.6815 | 11.6825 | 11.6842 | 11.6859 | 11.6869 | 11.6885 |
Camarilla | 11.6822 | 11.6826 | 11.683 | 11.6842 | 11.6838 | 11.6842 | 11.6846 |
Woodie | 11.6769 | 11.6797 | 11.6812 | 11.684 | 11.6856 | 11.6883 | 11.6899 |
DeMark | - | - | 11.6808 | 11.6838 | 11.6851 | - | - |