EGP/SDG | · | Đồng Bảng Sudan | |
EGP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
EGP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
EGP/SGD | · | Đô la Singapore | |
EGP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
EGP/USD | · | Đô la Mỹ | |
EGP/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
EGP/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
EGP/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
EGP/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
EGP/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
EGP/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
EGP/EUR | · | Đồng Euro | |
EGP/GBP | · | Đồng Bảng Anh |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.935 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 19.99 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 86.289 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -198.1681 | Bán | ||
ATR(14) | 0.002 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0019 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 26.796 | Bán quá mức | ||
ROC | -0.02 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0042 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11.9793 Bán | | 11.9783 Bán | | |
MA10 | 11.9793 Bán | | 11.9789 Bán | | |
MA20 | 11.9792 Bán | | 11.9784 Bán | | |
MA50 | 11.9753 Mua | | 11.9677 Mua | | |
MA100 | 11.9412 Mua | | 11.9456 Mua | | |
MA200 | 11.9025 Mua | | 11.9127 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11.961 | 11.9689 | 11.973 | 11.9809 | 11.9849 | 11.9929 | 11.9969 |
Fibonacci | 11.9689 | 11.9735 | 11.9763 | 11.9809 | 11.9855 | 11.9883 | 11.9929 |
Camarilla | 11.9736 | 11.9747 | 11.9758 | 11.9809 | 11.978 | 11.9791 | 11.9802 |
Woodie | 11.959 | 11.9679 | 11.971 | 11.9799 | 11.9829 | 11.9919 | 11.9949 |
DeMark | - | - | 11.9709 | 11.9799 | 11.9829 | - | - |