DASH/EUR | Đồng Euro | ||
DASH/PLN | Zloty Ba Lan | ||
DASH/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
DASH/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
DASH/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
DASH/MXN | Peso Mexico | ||
DASH/CAD | Đô la Canada | ||
DASH/USD | Đô la Mỹ | ||
DASH/INR | Rupee Ấn Độ | ||
DASH/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
DASH/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
DASH/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
DASH/VND | Việt Nam Đồng | ||
DASH/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
DASH/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
DASH/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
DASH/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
DASH/ZAR | Rand Nam Phi | ||
DASH/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (0) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.087 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 100 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -9.056 | Bán | ||
ADX(14) | 42.375 | Trung Tính | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 0 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 0 | Bán quá mức | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | -25.018 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1501.0000 Bán | | 1501.0000 Bán | | |
MA10 | 1501.0000 Bán | | 1501.0000 Bán | | |
MA20 | 1516.0000 Bán | | 1511.7676 Bán | | |
MA50 | 1536.7420 Bán | | 1515.7306 Bán | | |
MA100 | 1481.7017 Mua | | 1577.2539 Bán | | |
MA200 | 1753.0372 Bán | | 1732.2715 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1501 | 1501 | 1501 | 1501 | 1501 | 1501 | 1501 |
Fibonacci | 1501 | 1501 | 1501 | 1501 | 1501 | 1501 | 1501 |
Camarilla | 1501 | 1501 | 1501 | 1501 | 1501 | 1501 | 1501 |
Woodie | 1501 | 1501 | 1501 | 1501 | 1501 | 1501 | 1501 |
DeMark | - | - | 1501 | 1501 | 1501 | - | - |