CNY/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CNY/DKK | Krone Đan Mạch | ||
CNY/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
CNY/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
CNY/EUR | Đồng Euro | ||
CNY/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
CNY/HUF | Forint Hungary | ||
CNY/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
CNY/NOK | Krone Na Uy | ||
CNY/PLN | Zloty Ba Lan | ||
CNY/RON | Đồng Leu Romania | ||
CNY/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
CNY/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
CNY/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
CNY/BYN | Đồng Ruble Belarus | ||
CNY/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
CNY/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
CNY/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
CNY/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
CNY/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
CNY/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
CNY/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
CNY/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
CNY/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
CNY/BBD | Đô la Barbados | ||
CNY/JMD | Đô la Jamaica | ||
CNY/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
CNY/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
CNY/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
CNY/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CNY/INR | Rupee Ấn Độ | ||
CNY/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CNY/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
CNY/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
CNY/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
CNY/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
CNY/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
CNY/SGD | Đô la Singapore | ||
CNY/THB | Baht Thái | ||
CNY/TWD | Đô la Đài Loan | ||
CNY/CNH | Yuan Trung Quốc Hải Ngoại | ||
CNY/MNT | |||
CNY/VND | Việt Nam Đồng | ||
CNY/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CNY/CLP | Đồng Peso Chile | ||
CNY/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CNY/CAD | Đô la Canada | ||
CNY/MXN | Peso Mexico | ||
CNY/USD | Đô la Mỹ | ||
CNY/ZAR | Rand Nam Phi | ||
CNY/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
CNY/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
CNY/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
CNY/NAD | Đô la Namibia | ||
CNY/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
CNY/DZD | Đồng Dinar Algeria | ||
CNY/BWP | Đồng Pula của Botswana | ||
CNY/AUD | Đô la Úc | ||
CNY/NZD | Đô la New Zealand | ||
CNY/PAB | Đồng Balboa Panama |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 75.721 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 63.412 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 60.301 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.038 | Mua | ||
ADX(14) | 29.367 | Mua | ||
Williams %R | -30.694 | Mua | ||
CCI(14) | 111.0984 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0393 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0426 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 58.466 | Mua | ||
ROC | 0.076 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0973 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 142.1018 Bán | | 142.0862 Mua | | |
MA10 | 142.0553 Mua | | 142.0647 Mua | | |
MA20 | 142.0196 Mua | | 142.0341 Mua | | |
MA50 | 141.9701 Mua | | 141.9629 Mua | | |
MA100 | 141.8527 Mua | | 141.7914 Mua | | |
MA200 | 141.3912 Mua | | 141.4996 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 142.0501 | 142.0644 | 142.081 | 142.0953 | 142.112 | 142.1262 | 142.1429 |
Fibonacci | 142.0644 | 142.0762 | 142.0835 | 142.0953 | 142.1071 | 142.1144 | 142.1262 |
Camarilla | 142.0892 | 142.092 | 142.0948 | 142.0953 | 142.1005 | 142.1033 | 142.1062 |
Woodie | 142.0513 | 142.065 | 142.0822 | 142.0959 | 142.1132 | 142.1268 | 142.1441 |
DeMark | - | - | 142.0727 | 142.0911 | 142.1036 | - | - |