CNY/VND | Việt Nam Đồng | ||
CNY/DKK | Krone Đan Mạch | ||
CNY/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
CNY/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
CNY/EUR | Đồng Euro | ||
CNY/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
CNY/HUF | Forint Hungary | ||
CNY/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
CNY/NOK | Krone Na Uy | ||
CNY/PLN | Zloty Ba Lan | ||
CNY/RON | Đồng Leu Romania | ||
CNY/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
CNY/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
CNY/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
CNY/BYN | Đồng Ruble Belarus | ||
CNY/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
CNY/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
CNY/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
CNY/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
CNY/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
CNY/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
CNY/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
CNY/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
CNY/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
CNY/BBD | Đô la Barbados | ||
CNY/JMD | Đô la Jamaica | ||
CNY/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
CNY/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
CNY/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
CNY/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CNY/INR | Rupee Ấn Độ | ||
CNY/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CNY/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
CNY/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
CNY/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
CNY/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
CNY/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
CNY/SGD | Đô la Singapore | ||
CNY/THB | Baht Thái | ||
CNY/TWD | Đô la Đài Loan | ||
CNY/CNH | Yuan Trung Quốc Hải Ngoại | ||
CNY/MNT | |||
CNY/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CNY/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CNY/CLP | Đồng Peso Chile | ||
CNY/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CNY/CAD | Đô la Canada | ||
CNY/MXN | Peso Mexico | ||
CNY/USD | Đô la Mỹ | ||
CNY/ZAR | Rand Nam Phi | ||
CNY/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
CNY/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
CNY/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
CNY/NAD | Đô la Namibia | ||
CNY/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
CNY/DZD | Đồng Dinar Algeria | ||
CNY/BWP | Đồng Pula của Botswana | ||
CNY/AUD | Đô la Úc | ||
CNY/NZD | Đô la New Zealand | ||
CNY/PAB | Đồng Balboa Panama |
Thứ Năm, 6 tháng 3, 2025 | ||||||
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Việt Nam (YoY) (Tháng 2) Thực tế:2.91% Trước đó:3.63% | ||||||
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Việt Nam (MoM) (Tháng 2) Thực tế:0.34% Trước đó:0.98% | ||||||
Đầu Tư Trực Tiếp của Nước Ngoài vào Việt Nam (USD) (Tháng 2) Thực tế:2.95B Trước đó:1.51B | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp Việt Nam (YoY) (Tháng 2) Thực tế:17.20% Trước đó:-1.00% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Việt Nam (YoY) (Tháng 2) Thực tế:9.40% Trước đó:9.50% | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch của Việt Nam (Tháng 2) Thực tế:-1,055.00M Trước đó:3,002.00M | ||||||
Thứ Sáu, 7 tháng 3, 2025 | ||||||
Hàng Hóa Xuất Khẩu Trung Quốc (YoY) (Tháng 2) Dự báo:5.00% Trước đó:10.70% | ||||||
Hàng Hóa Nhập Khẩu Trung Quốc (YoY) (Tháng 2) Dự báo:1.00% Trước đó:1.00% | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch Trung Quốc (USD) (Tháng 2) Dự báo:143.10B Trước đó:104.84B | ||||||
Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Trung Quốc (USD) (Tháng 2) Trước đó:3.209T | ||||||
Hàng Hóa Xuất Khẩu (Tháng 2) Trước đó:10.90M | ||||||
Hàng Hóa Nhập Khẩu (Tháng 2) Trước đó:1.30M | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 2) Trước đó:752.90B |