CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/MXN | Peso Mexico | ||
CLP/USD | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.534 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 23.649 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 7.734 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 29.902 | Trung Tính | ||
Williams %R | -75.146 | Bán | ||
CCI(14) | -36.5044 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 41.596 | Bán | ||
ROC | 0.024 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0006 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.03832 Bán | | 0.03833 Bán | | |
MA10 | 0.03836 Bán | | 0.03833 Bán | | |
MA20 | 0.03834 Bán | | 0.03833 Bán | | |
MA50 | 0.03823 Mua | | 0.03825 Mua | | |
MA100 | 0.03812 Mua | | 0.03808 Mua | | |
MA200 | 0.03770 Mua | | 0.03788 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.03822 | 0.03826 | 0.0383 | 0.03833 | 0.03837 | 0.0384 | 0.03845 |
Fibonacci | 0.03826 | 0.03828 | 0.0383 | 0.03833 | 0.03836 | 0.03838 | 0.0384 |
Camarilla | 0.0383 | 0.03831 | 0.03832 | 0.03833 | 0.03833 | 0.03834 | 0.03835 |
Woodie | 0.03822 | 0.03826 | 0.0383 | 0.03833 | 0.03837 | 0.0384 | 0.03845 |
DeMark | - | - | 0.03831 | 0.03834 | 0.03838 | - | - |