CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/MXN | Peso Mexico | ||
CLP/USD | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (0) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.562 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 23.039 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 24.153 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 20.346 | Bán | ||
Williams %R | -86.14 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -324.0266 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0001 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 24.472 | Bán quá mức | ||
ROC | -0.355 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.05107 Bán | | 0.05105 Bán | | |
MA10 | 0.05112 Bán | | 0.05108 Bán | | |
MA20 | 0.05109 Bán | | 0.05110 Bán | | |
MA50 | 0.05106 Bán | | 0.05105 Bán | | |
MA100 | 0.05095 Mua | | 0.05093 Mua | | |
MA200 | 0.05070 Mua | | 0.05057 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.04985 | 0.05038 | 0.05071 | 0.05124 | 0.05157 | 0.0521 | 0.05243 |
Fibonacci | 0.05038 | 0.05071 | 0.05091 | 0.05124 | 0.05157 | 0.05177 | 0.0521 |
Camarilla | 0.05079 | 0.05087 | 0.05095 | 0.05124 | 0.0511 | 0.05118 | 0.05126 |
Woodie | 0.04973 | 0.05032 | 0.05059 | 0.05118 | 0.05145 | 0.05204 | 0.05231 |
DeMark | - | - | 0.05097 | 0.05137 | 0.05183 | - | - |