| CAD/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
| CAD/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
| CAD/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| CAD/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
| CAD/NOK | · | Krone Na Uy | |
| CAD/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| CAD/EUR | · | Đồng Euro | |
| CAD/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
| CAD/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
| CAD/HUF | · | Forint Hungary | |
| CAD/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
| CAD/RON | · | Đồng Leu Romania | |
| CAD/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| CAD/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| CAD/BYN | · | Đồng Ruble Belarus | |
| CAD/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
| CAD/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
| CAD/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| CAD/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
| CAD/VES | · | Đồng Bolivar của Venezuela | |
| CAD/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
| CAD/PEN | · | Đồng Sol Peru | |
| CAD/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| CAD/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
| CAD/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
| CAD/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
| CAD/NAD | · | Đô la Namibia | |
| CAD/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
| CAD/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
| CAD/BWP | · | Đồng Pula của Botswana | |
| CAD/TND | · | Đồng Dinar của Tunisia | |
| CAD/DZD | · | Đồng Dinar Algeria | |
| CAD/ZMW | · | Đồng Kwacha của Zambia | |
| CAD/ZiGl | · | ||
| CAD/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| CAD/SGD | · | Đô la Singapore | |
| CAD/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| CAD/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| CAD/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| CAD/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| CAD/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| CAD/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| CAD/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
| CAD/THB | · | Baht Thái | |
| CAD/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
| CAD/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
| CAD/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
| CAD/CNH | · | Yuan Trung Quốc Hải Ngoại | |
| CAD/MNT | · | ||
| CAD/BDT | · | Đồng Taka Bangladesh | |
| CAD/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| CAD/AUD | · | Đô la Úc | |
| CAD/NZD | · | Đô la New Zealand | |
| CAD/BBD | · | Đô la Barbados | |
| CAD/JMD | · | Đô la Jamaica | |
| CAD/XCD | · | Đô la Đông Caribe | |
| CAD/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
| CAD/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| CAD/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
| CAD/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
| CAD/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
| CAD/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
| CAD/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
| CAD/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
| CAD/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| CAD/MXN | · | Peso Mexico | |
| CAD/USD | · | Đô la Mỹ | |
| CAD/PAB | · | Đồng Balboa Panama |
Để ẩn/hiện phần đánh dấu sự kiện, bấm chuột phải vào bất kỳ chỗ nào trên biểu đồ và chọn “Hide Marks On Bars”.
Hướng dẫn sử dụng