AED/NOK | Krone Na Uy | ||
AED/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
AED/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
AED/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
AED/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
AED/INR | Rupee Ấn Độ | ||
AED/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
AED/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
AED/SGD | Đô la Singapore | ||
AED/THB | Baht Thái | ||
AED/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
AED/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
AED/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
AED/TWD | Đô la Đài Loan | ||
AED/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
AED/CAD | Đô la Canada | ||
AED/MXN | Peso Mexico | ||
AED/USD | Đô la Mỹ | ||
AED/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
AED/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
AED/ZAR | Rand Nam Phi | ||
AED/NAD | Đô la Namibia | ||
AED/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
AED/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
AED/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
AED/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
AED/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
AED/CLP | Đồng Peso Chile | ||
AED/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
AED/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
AED/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
AED/DKK | Krone Đan Mạch | ||
AED/EUR | Đồng Euro | ||
AED/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
AED/HUF | Forint Hungary | ||
AED/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
AED/PLN | Zloty Ba Lan | ||
AED/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
AED/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
AED/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
AED/RON | Đồng Leu Romania | ||
AED/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
AED/BBD | Đô la Barbados | ||
AED/JMD | Đô la Jamaica | ||
AED/AUD | Đô la Úc | ||
AED/NZD | Đô la New Zealand | ||
AED/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
AED/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
AED/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
AED/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
AED/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
AED/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
AED/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
AED/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
AED/PAB | Đồng Balboa Panama |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.684 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 35.843 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 27.444 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 25.586 | Trung Tính | ||
Williams %R | -59.876 | Bán | ||
CCI(14) | -26.2191 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0024 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.611 | Mua | ||
ROC | 0.014 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0006 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.0468 Mua | | 3.0473 Mua | | |
MA10 | 3.0476 Bán | | 3.0475 Bán | | |
MA20 | 3.0484 Bán | | 3.0465 Mua | | |
MA50 | 3.0429 Mua | | 3.0432 Mua | | |
MA100 | 3.0379 Mua | | 3.0396 Mua | | |
MA200 | 3.0340 Mua | | 3.0346 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.0458 | 3.0465 | 3.0469 | 3.0476 | 3.048 | 3.0487 | 3.0491 |
Fibonacci | 3.0465 | 3.0469 | 3.0472 | 3.0476 | 3.048 | 3.0483 | 3.0487 |
Camarilla | 3.047 | 3.0471 | 3.0472 | 3.0476 | 3.0474 | 3.0475 | 3.0476 |
Woodie | 3.0456 | 3.0464 | 3.0467 | 3.0475 | 3.0478 | 3.0486 | 3.0489 |
DeMark | - | - | 3.0467 | 3.0475 | 3.0478 | - | - |