Thị trường dầu mỏ và thỏa thuận hạt nhân của Iran: Những điều cần biết và điều gì sẽ xảy ra?
- Phân tích
- Barani Krishnan
- 13
AED/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
AED/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
AED/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
AED/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
AED/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
AED/INR | Rupee Ấn Độ | ||
AED/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
AED/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
AED/SGD | Đô la Singapore | ||
AED/THB | Baht Thái | ||
AED/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
AED/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
AED/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
AED/TWD | Đô la Đài Loan | ||
AED/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
AED/CAD | Đô la Canada | ||
AED/MXN | Peso Mexico | ||
AED/USD | Đô la Mỹ | ||
AED/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
AED/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
AED/ZAR | Rand Nam Phi | ||
AED/NAD | Đô la Namibia | ||
AED/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
AED/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
AED/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
AED/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
AED/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
AED/CLP | Đồng Peso Chile | ||
AED/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
AED/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
AED/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
AED/DKK | Krone Đan Mạch | ||
AED/EUR | Đồng Euro | ||
AED/HUF | Forint Hungary | ||
AED/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
AED/NOK | Krone Na Uy | ||
AED/PLN | Zloty Ba Lan | ||
AED/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
AED/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
AED/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
AED/RON | Đồng Leu Romania | ||
AED/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
AED/BBD | Đô la Barbados | ||
AED/JMD | Đô la Jamaica | ||
AED/AUD | Đô la Úc | ||
AED/NZD | Đô la New Zealand | ||
AED/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
AED/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
AED/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
AED/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
AED/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
AED/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
AED/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
AED/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
AED/PAB | Đồng Balboa Panama |
Thứ Năm, 30 tháng 1, 2025 | ||||||
Tín Dụng Tiêu Dùng của BOE (Tháng 12) Thực tế:1.045B Dự báo:0.95B Trước đó:0.905B | ||||||
Cung Tiền M3 (Tháng 12) Thực tế:3,081.60B Trước đó:3,078.00B | ||||||
Cung Tiền M4 (MoM) (Tháng 12) Thực tế:0.10% Dự báo:0.20% Trước đó:0.00% | ||||||
Chấp Thuận Cho Vay Thế Chấp (Tháng 12) Thực tế:66.53K Dự báo:65.00K Trước đó:66.06K | ||||||
Cho Vay Thế Chấp (Tháng 12) Thực tế:3.57B Dự báo:2.60B Trước đó:2.55B | ||||||
Khoản Cho Vay Ròng Tới Các Cá Nhân (Tháng 12) Thực tế:4.60B Dự báo:3.60B Trước đó:3.40B | ||||||
Thứ Sáu, 31 tháng 1, 2025 | ||||||
Chỉ Số HPI của Nationwide (YoY) (Tháng 1) Dự báo:4.30% Trước đó:4.70% | ||||||
Chỉ Số HPI của Nationwide (MoM) (Tháng 1) Dự báo:0.30% Trước đó:0.70% | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC Trước đó:-8.30K |