XRP/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XRP/EUR | Đồng Euro | ||
XRP/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XRP/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XRP/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XRP/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XRP/MXN | Peso Mexico | ||
XRP/CAD | Đô la Canada | ||
XRP/USD | Đô la Mỹ | ||
XRP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
XRP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
XRP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
XRP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XRP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XRP/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XRP/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XRP/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XRP/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XRP/VND | Việt Nam Đồng | ||
XRP/THB | Baht Thái | ||
XRP/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XRP/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XRP/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XRP/ZAR | Rand Nam Phi | ||
XRP/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
XRP/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.443 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 71.742 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 40.481 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 19.287 | Trung Tính | ||
Williams %R | -36.062 | Mua | ||
CCI(14) | 46.2763 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0017 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 64.451 | Mua | ||
ROC | -0.409 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0012 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.41181 Bán | | 0.41169 Bán | | |
MA10 | 0.41134 Bán | | 0.41159 Bán | | |
MA20 | 0.41119 Mua | | 0.41040 Mua | | |
MA50 | 0.40656 Mua | | 0.40772 Mua | | |
MA100 | 0.40407 Mua | | 0.40842 Mua | | |
MA200 | 0.41342 Bán | | 0.41320 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.4108 | 0.41124 | 0.41187 | 0.41231 | 0.41294 | 0.41338 | 0.41401 |
Fibonacci | 0.41124 | 0.41165 | 0.4119 | 0.41231 | 0.41272 | 0.41297 | 0.41338 |
Camarilla | 0.4122 | 0.41229 | 0.41239 | 0.41231 | 0.41259 | 0.41269 | 0.41278 |
Woodie | 0.41088 | 0.41128 | 0.41195 | 0.41235 | 0.41302 | 0.41342 | 0.41409 |
DeMark | - | - | 0.41208 | 0.41242 | 0.41315 | - | - |