
| XRP/EUR | · | Đồng Euro | |
| XRP/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| XRP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| XRP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| XRP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| XRP/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
| XRP/MXN | · | Peso Mexico | |
| XRP/CAD | · | Đô la Canada | |
| XRP/USD | · | Đô la Mỹ | |
| XRP/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| XRP/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
| XRP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| XRP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| XRP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| XRP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| XRP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| XRP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| XRP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| XRP/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| XRP/THB | · | Baht Thái | |
| XRP/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
| XRP/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| XRP/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| XRP/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
| XRP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| XRP/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
| XRP/AUD | · | Đô la Úc | 
| Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) | 
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) | 
| Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 48.865 | Trung Tính | ||
| STOCH(9,6) | 51.473 | Trung Tính | ||
| STOCHRSI(14) | 59.725 | Mua | ||
| MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
| ADX(14) | 34.697 | Mua | ||
| Williams %R | -44.681 | Mua | ||
| CCI(14) | 85.9161 | Mua | ||
| ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
| Ultimate Oscillator | 56.83 | Mua | ||
| ROC | 1.067 | Mua | ||
| Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính | ||
| Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 0.00002278 Bán |  | 0.00002300 Bán |  | |
| MA10 | 0.00002270 Mua |  | 0.00002300 Bán |  | |
| MA20 | 0.00002262 Mua |  | 0.00002300 Bán |  | |
| MA50 | 0.00002297 Bán |  | 0.00002300 Bán |  | |
| MA100 | 0.00002306 Bán |  | 0.00002300 Bán |  | |
| MA200 | 0.00002288 Bán |  | 0.00002200 Mua |  | |
| Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 0.00002256 | 0.00002266 | 0.00002272 | 0.00002282 | 0.00002288 | 0.00002298 | 0.00002304 | 
| Fibonacci | 0.00002266 | 0.00002272 | 0.00002276 | 0.00002282 | 0.00002288 | 0.00002292 | 0.00002298 | 
| Camarilla | 0.00002274 | 0.00002275 | 0.00002277 | 0.00002282 | 0.00002279 | 0.00002281 | 0.00002282 | 
| Woodie | 0.00002254 | 0.00002265 | 0.0000227 | 0.00002281 | 0.00002286 | 0.00002297 | 0.00002302 | 
| DeMark | - | - | 0.00002269 | 0.0000228 | 0.00002285 | - | - |