
| XRP/AUD | · | Đô la Úc | |
| XRP/EUR | · | Đồng Euro | |
| XRP/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| XRP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| XRP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| XRP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| XRP/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
| XRP/MXN | · | Peso Mexico | |
| XRP/CAD | · | Đô la Canada | |
| XRP/USD | · | Đô la Mỹ | |
| XRP/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| XRP/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
| XRP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| XRP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| XRP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| XRP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| XRP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| XRP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| XRP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| XRP/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| XRP/THB | · | Baht Thái | |
| XRP/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
| XRP/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| XRP/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| XRP/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
| XRP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| XRP/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria |
| Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 56.068 | Mua | ||
| STOCH(9,6) | 57.894 | Mua | ||
| STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
| MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
| ADX(14) | 14.517 | Trung Tính | ||
| Williams %R | -15.614 | Mua quá mức | ||
| CCI(14) | 164.3133 | Mua | ||
| ATR(14) | 0.0323 | Biến Động Ít Hơn | ||
| Highs/Lows(14) | 0.0174 | Mua | ||
| Ultimate Oscillator | 57.315 | Mua | ||
| ROC | -0.397 | Bán | ||
| Bull/Bear Power(13) | 0.0341 | Mua | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 4.03662 Mua | | 4.04282 Mua | | |
| MA10 | 4.02637 Mua | | 4.03817 Mua | | |
| MA20 | 4.03968 Mua | | 4.03433 Mua | | |
| MA50 | 4.03660 Mua | | 4.01801 Mua | | |
| MA100 | 3.97345 Mua | | 3.97096 Mua | | |
| MA200 | 3.85309 Mua | | 3.89466 Mua | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 3.99423 | 4.01013 | 4.03352 | 4.04942 | 4.07281 | 4.08871 | 4.1121 |
| Fibonacci | 4.01013 | 4.02514 | 4.03441 | 4.04942 | 4.06443 | 4.0737 | 4.08871 |
| Camarilla | 4.0461 | 4.0497 | 4.0533 | 4.04942 | 4.06051 | 4.06411 | 4.06771 |
| Woodie | 3.99797 | 4.012 | 4.03726 | 4.05129 | 4.07655 | 4.09058 | 4.11584 |
| DeMark | - | - | 4.04147 | 4.05339 | 4.08076 | - | - |