VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.038 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 60.902 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 76.811 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 21.344 | Bán | ||
Williams %R | -47.826 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -18.4322 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0008 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.969 | Bán | ||
ROC | -0.397 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0005 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.0848 Bán | | 0.0847 Mua | | |
MA10 | 0.0848 Bán | | 0.0848 Bán | | |
MA20 | 0.0850 Bán | | 0.0849 Bán | | |
MA50 | 0.0857 Bán | | 0.0862 Bán | | |
MA100 | 0.0890 Bán | | 0.0881 Bán | | |
MA200 | 0.0912 Bán | | 0.0900 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0821 | 0.0828 | 0.0837 | 0.0844 | 0.0854 | 0.086 | 0.087 |
Fibonacci | 0.0828 | 0.0834 | 0.0838 | 0.0844 | 0.085 | 0.0854 | 0.086 |
Camarilla | 0.0841 | 0.0843 | 0.0844 | 0.0844 | 0.0847 | 0.0849 | 0.085 |
Woodie | 0.0821 | 0.0828 | 0.0837 | 0.0844 | 0.0854 | 0.086 | 0.087 |
DeMark | - | - | 0.084 | 0.0845 | 0.0856 | - | - |