VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 38.088 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 33.581 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 21.258 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.004 | Bán | ||
ADX(14) | 36.674 | Bán | ||
Williams %R | -94.166 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -95.5469 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0049 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0034 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 36.7 | Bán | ||
ROC | -5.1 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0093 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.426 Bán | | 0.426 Bán | | |
MA10 | 0.426 Bán | | 0.428 Bán | | |
MA20 | 0.432 Bán | | 0.431 Bán | | |
MA50 | 0.437 Bán | | 0.434 Bán | | |
MA100 | 0.432 Bán | | 0.437 Bán | | |
MA200 | 0.444 Bán | | 0.446 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.418 | 0.422 | 0.424 | 0.427 | 0.429 | 0.432 | 0.434 |
Fibonacci | 0.422 | 0.424 | 0.425 | 0.427 | 0.429 | 0.43 | 0.432 |
Camarilla | 0.424 | 0.425 | 0.425 | 0.427 | 0.426 | 0.427 | 0.427 |
Woodie | 0.418 | 0.422 | 0.424 | 0.427 | 0.429 | 0.432 | 0.434 |
DeMark | - | - | 0.423 | 0.427 | 0.428 | - | - |