VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.804 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 29.802 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.53 | Mua | ||
ADX(14) | 25.883 | Trung Tính | ||
Williams %R | -98.387 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -137.0916 | Bán | ||
ATR(14) | 0.2744 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.3151 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 34.814 | Bán | ||
ROC | -1.533 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.2894 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 31.57 Bán | | 31.51 Bán | | |
MA10 | 31.65 Bán | | 31.61 Bán | | |
MA20 | 31.73 Bán | | 31.72 Bán | | |
MA50 | 30.21 Mua | | 27.63 Mua | | |
MA100 | 17.57 Mua | | 24.87 Mua | | |
MA200 | 25.97 Mua | | 24.18 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 31.19 | 31.29 | 31.38 | 31.49 | 31.58 | 31.69 | 31.77 |
Fibonacci | 31.29 | 31.37 | 31.42 | 31.49 | 31.56 | 31.61 | 31.69 |
Camarilla | 31.4 | 31.42 | 31.44 | 31.49 | 31.48 | 31.49 | 31.51 |
Woodie | 31.17 | 31.28 | 31.36 | 31.48 | 31.56 | 31.68 | 31.75 |
DeMark | - | - | 31.33 | 31.46 | 31.53 | - | - |