VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.315 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 20.492 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 48.268 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 50.572 | Bán | ||
Williams %R | -82.071 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -60.3391 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0012 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.001 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 45.904 | Bán | ||
ROC | -7.187 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0019 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.0816 Mua | | 0.0818 Mua | | |
MA10 | 0.0822 Bán | | 0.0826 Bán | | |
MA20 | 0.0846 Bán | | 0.0839 Bán | | |
MA50 | 0.0857 Bán | | 0.0850 Bán | | |
MA100 | 0.0849 Bán | | 0.0846 Bán | | |
MA200 | 0.0827 Bán | | 0.0841 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0802 | 0.0808 | 0.0812 | 0.0818 | 0.0821 | 0.0828 | 0.0831 |
Fibonacci | 0.0808 | 0.0812 | 0.0814 | 0.0818 | 0.0822 | 0.0824 | 0.0828 |
Camarilla | 0.0814 | 0.0815 | 0.0815 | 0.0818 | 0.0817 | 0.0818 | 0.0819 |
Woodie | 0.0802 | 0.0808 | 0.0812 | 0.0818 | 0.0821 | 0.0828 | 0.0831 |
DeMark | - | - | 0.081 | 0.0817 | 0.082 | - | - |