VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 35.502 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 11.908 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 24.72 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 43.545 | Bán | ||
Williams %R | -96.763 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -82.4802 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0007 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0005 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 33.266 | Bán | ||
ROC | -2.71 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0003 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.0740 Bán | | 0.0739 Bán | | |
MA10 | 0.0741 Bán | | 0.0743 Bán | | |
MA20 | 0.0751 Bán | | 0.0749 Bán | | |
MA50 | 0.0759 Bán | | 0.0757 Bán | | |
MA100 | 0.0762 Bán | | 0.0759 Bán | | |
MA200 | 0.0757 Bán | | 0.0759 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.073 | 0.0734 | 0.0735 | 0.0739 | 0.0741 | 0.0744 | 0.0746 |
Fibonacci | 0.0734 | 0.0736 | 0.0737 | 0.0739 | 0.0741 | 0.0742 | 0.0744 |
Camarilla | 0.0736 | 0.0737 | 0.0737 | 0.0739 | 0.0738 | 0.0738 | 0.0739 |
Woodie | 0.073 | 0.0734 | 0.0735 | 0.0739 | 0.0741 | 0.0744 | 0.0746 |
DeMark | - | - | 0.0735 | 0.0739 | 0.074 | - | - |