VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.546 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 78.093 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 59.363 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 35.684 | Bán | ||
Williams %R | -34.783 | Mua | ||
CCI(14) | 38.5593 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0008 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.894 | Bán | ||
ROC | 0.992 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0005 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.1832 Bán | | 0.1829 Bán | | |
MA10 | 0.1828 Bán | | 0.1827 Bán | | |
MA20 | 0.1821 Mua | | 0.1826 Bán | | |
MA50 | 0.1830 Bán | | 0.1828 Bán | | |
MA100 | 0.1833 Bán | | 0.1836 Bán | | |
MA200 | 0.1858 Bán | | 0.1857 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.182 | 0.1825 | 0.1828 | 0.1833 | 0.1836 | 0.1841 | 0.1843 |
Fibonacci | 0.1825 | 0.1828 | 0.183 | 0.1833 | 0.1836 | 0.1838 | 0.1841 |
Camarilla | 0.1828 | 0.1829 | 0.183 | 0.1833 | 0.1831 | 0.1832 | 0.1833 |
Woodie | 0.1818 | 0.1824 | 0.1826 | 0.1832 | 0.1834 | 0.184 | 0.1841 |
DeMark | - | - | 0.1827 | 0.1832 | 0.1835 | - | - |