VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.802 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 38.691 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 58.124 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 35.567 | Mua | ||
Williams %R | -50 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -34.0561 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 56.761 | Mua | ||
ROC | 0.741 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00000543 Mua | | 0.00000500 Mua | | |
MA10 | 0.00000545 Bán | | 0.00000500 Mua | | |
MA20 | 0.00000545 Bán | | 0.00000600 Bán | | |
MA50 | 0.00000547 Bán | | 0.00000600 Bán | | |
MA100 | 0.00000551 Bán | | 0.00000500 Mua | | |
MA200 | 0.00000549 Bán | | 0.00000600 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0000054 | 0.00000541 | 0.00000544 | 0.00000545 | 0.00000548 | 0.00000549 | 0.00000552 |
Fibonacci | 0.00000541 | 0.00000543 | 0.00000543 | 0.00000545 | 0.00000547 | 0.00000547 | 0.00000549 |
Camarilla | 0.00000545 | 0.00000545 | 0.00000546 | 0.00000545 | 0.00000546 | 0.00000547 | 0.00000547 |
Woodie | 0.0000054 | 0.00000541 | 0.00000544 | 0.00000545 | 0.00000548 | 0.00000549 | 0.00000552 |
DeMark | - | - | 0.00000544 | 0.00000545 | 0.00000548 | - | - |