VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.349 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 30.435 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 15.851 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 31.357 | Bán | ||
Williams %R | -69.565 | Bán | ||
CCI(14) | -65.5346 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 37.324 | Bán | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00000562 Mua | | 0.00000600 Bán | | |
MA10 | 0.00000567 Bán | | 0.00000600 Bán | | |
MA20 | 0.00000566 Bán | | 0.00000600 Bán | | |
MA50 | 0.00000557 Mua | | 0.00000500 Mua | | |
MA100 | 0.00000547 Mua | | 0.00000500 Mua | | |
MA200 | 0.00000546 Mua | | 0.00000500 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0000055 | 0.00000553 | 0.00000556 | 0.00000559 | 0.00000562 | 0.00000565 | 0.00000568 |
Fibonacci | 0.00000553 | 0.00000555 | 0.00000557 | 0.00000559 | 0.00000561 | 0.00000563 | 0.00000565 |
Camarilla | 0.00000558 | 0.00000559 | 0.00000559 | 0.00000559 | 0.00000561 | 0.00000561 | 0.00000562 |
Woodie | 0.0000055 | 0.00000553 | 0.00000556 | 0.00000559 | 0.00000562 | 0.00000565 | 0.00000568 |
DeMark | - | - | 0.00000555 | 0.00000558 | 0.00000561 | - | - |