VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.397 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 65.767 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 65.565 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 31.159 | Bán | ||
Williams %R | -50.413 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -13.634 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0025 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.374 | Trung Tính | ||
ROC | -0.781 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0018 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.1662 Bán | | 0.1658 Bán | | |
MA10 | 0.1654 Bán | | 0.1658 Bán | | |
MA20 | 0.1655 Bán | | 0.1668 Bán | | |
MA50 | 0.1712 Bán | | 0.1700 Bán | | |
MA100 | 0.1750 Bán | | 0.1738 Bán | | |
MA200 | 0.1794 Bán | | 0.1790 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.161 | 0.1631 | 0.1642 | 0.1663 | 0.1675 | 0.1695 | 0.1707 |
Fibonacci | 0.1631 | 0.1643 | 0.1651 | 0.1663 | 0.1675 | 0.1683 | 0.1695 |
Camarilla | 0.1645 | 0.1648 | 0.1651 | 0.1663 | 0.1657 | 0.166 | 0.1662 |
Woodie | 0.1606 | 0.1629 | 0.1638 | 0.1661 | 0.1671 | 0.1693 | 0.1703 |
DeMark | - | - | 0.1636 | 0.166 | 0.1669 | - | - |