VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
VET/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 72.819 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 83.017 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 30.852 | Mua | ||
Williams %R | -1.805 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 134.2634 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0022 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0071 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 68.904 | Mua | ||
ROC | 6.026 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0105 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.1789 Mua | | 0.1780 Mua | | |
MA10 | 0.1737 Mua | | 0.1756 Mua | | |
MA20 | 0.1716 Mua | | 0.1733 Mua | | |
MA50 | 0.1716 Mua | | 0.1715 Mua | | |
MA100 | 0.1701 Mua | | 0.1716 Mua | | |
MA200 | 0.1733 Mua | | 0.1729 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.1781 | 0.1787 | 0.1794 | 0.1801 | 0.1808 | 0.1815 | 0.1822 |
Fibonacci | 0.1787 | 0.1793 | 0.1796 | 0.1801 | 0.1806 | 0.1809 | 0.1815 |
Camarilla | 0.1797 | 0.1799 | 0.18 | 0.1801 | 0.1802 | 0.1804 | 0.1805 |
Woodie | 0.1781 | 0.1787 | 0.1794 | 0.1801 | 0.1808 | 0.1815 | 0.1822 |
DeMark | - | - | 0.1798 | 0.1803 | 0.1811 | - | - |