VET/AUD | · | Đô la Úc | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 40.7 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 39.773 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 24.417 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 29.987 | Bán | ||
Williams %R | -87.96 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -97.2587 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0004 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0001 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 39.973 | Bán | ||
ROC | -4.046 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.03518 Bán | | 0.03515 Bán | | |
MA10 | 0.03516 Bán | | 0.03526 Bán | | |
MA20 | 0.03551 Bán | | 0.03546 Bán | | |
MA50 | 0.03583 Bán | | 0.03559 Bán | | |
MA100 | 0.03541 Bán | | 0.03584 Bán | | |
MA200 | 0.03644 Bán | | 0.03657 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.03448 | 0.03476 | 0.03493 | 0.03521 | 0.03538 | 0.03566 | 0.03583 |
Fibonacci | 0.03476 | 0.03493 | 0.03504 | 0.03521 | 0.03538 | 0.03549 | 0.03566 |
Camarilla | 0.03497 | 0.03501 | 0.03505 | 0.03521 | 0.03514 | 0.03518 | 0.03522 |
Woodie | 0.03442 | 0.03473 | 0.03487 | 0.03518 | 0.03532 | 0.03563 | 0.03577 |
DeMark | - | - | 0.03485 | 0.03517 | 0.0353 | - | - |