VET/AUD | · | Đô la Úc | |
VET/EUR | · | Đồng Euro | |
VET/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
VET/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
VET/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
VET/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
VET/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
VET/MXN | · | Peso Mexico | |
VET/CAD | · | Đô la Canada | |
VET/USD | · | Đô la Mỹ | |
VET/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
VET/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
VET/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
VET/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
VET/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
VET/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
VET/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
VET/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (2) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.592 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 43.927 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 23.563 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 21.164 | Trung Tính | ||
Williams %R | -47.388 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -11.7259 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0004 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.031 | Trung Tính | ||
ROC | 0.613 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.001 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.03850 Bán | | 0.03852 Bán | | |
MA10 | 0.03857 Bán | | 0.03847 Mua | | |
MA20 | 0.03834 Mua | | 0.03837 Mua | | |
MA50 | 0.03844 Mua | | 0.03847 Mua | | |
MA100 | 0.03892 Bán | | 0.03843 Mua | | |
MA200 | 0.03793 Mua | | 0.03834 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.03788 | 0.03815 | 0.03829 | 0.03855 | 0.03869 | 0.03895 | 0.03909 |
Fibonacci | 0.03815 | 0.0383 | 0.0384 | 0.03855 | 0.0387 | 0.0388 | 0.03895 |
Camarilla | 0.03832 | 0.03836 | 0.03839 | 0.03855 | 0.03847 | 0.0385 | 0.03854 |
Woodie | 0.03782 | 0.03812 | 0.03823 | 0.03852 | 0.03863 | 0.03892 | 0.03903 |
DeMark | - | - | 0.03822 | 0.03852 | 0.03862 | - | - |