TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.563 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 28.041 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 14.825 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.007 | Mua | ||
ADX(14) | 32.583 | Trung Tính | ||
Williams %R | -77.311 | Bán | ||
CCI(14) | -96.4529 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0351 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0153 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 48.914 | Bán | ||
ROC | -0.403 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.041 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 14.3572 Bán | | 14.3565 Bán | | |
MA10 | 14.3692 Bán | | 14.3676 Bán | | |
MA20 | 14.3909 Bán | | 14.3660 Bán | | |
MA50 | 14.3277 Mua | | 14.3373 Mua | | |
MA100 | 14.2799 Mua | | 14.2784 Mua | | |
MA200 | 14.1716 Mua | | 14.2155 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 14.32 | 14.332 | 14.343 | 14.355 | 14.366 | 14.378 | 14.389 |
Fibonacci | 14.332 | 14.3408 | 14.3462 | 14.355 | 14.3638 | 14.3692 | 14.378 |
Camarilla | 14.3477 | 14.3498 | 14.3519 | 14.355 | 14.3561 | 14.3582 | 14.3603 |
Woodie | 14.3194 | 14.3317 | 14.3424 | 14.3547 | 14.3654 | 14.3777 | 14.3884 |
DeMark | - | - | 14.349 | 14.358 | 14.372 | - | - |