
| TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
| TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
| TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
| TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
| TRX/AUD | · | Đô la Úc |
| Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 50.505 | Trung Tính | ||
| STOCH(9,6) | 50.493 | Trung Tính | ||
| STOCHRSI(14) | 7.53 | Bán quá mức | ||
| MACD(12,26) | 0.006 | Mua | ||
| ADX(14) | 39.115 | Mua | ||
| Williams %R | -69.23 | Bán | ||
| CCI(14) | 7.7421 | Trung Tính | ||
| ATR(14) | 0.0262 | Biến Động Ít Hơn | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
| Ultimate Oscillator | 45.214 | Bán | ||
| ROC | -0.206 | Bán | ||
| Bull/Bear Power(13) | 0.028 | Mua | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 11.6614 Bán | | 11.6554 Bán | | |
| MA10 | 11.6546 Bán | | 11.6544 Bán | | |
| MA20 | 11.6494 Bán | | 11.6413 Mua | | |
| MA50 | 11.6370 Mua | | 11.6442 Bán | | |
| MA100 | 11.6717 Bán | | 11.7050 Bán | | |
| MA200 | 11.8461 Bán | | 11.8452 Bán | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 11.616 | 11.629 | 11.647 | 11.66 | 11.678 | 11.691 | 11.709 |
| Fibonacci | 11.629 | 11.6408 | 11.6482 | 11.66 | 11.6718 | 11.6792 | 11.691 |
| Camarilla | 11.6565 | 11.6593 | 11.6622 | 11.66 | 11.6678 | 11.6707 | 11.6735 |
| Woodie | 11.6186 | 11.6303 | 11.6496 | 11.6613 | 11.6806 | 11.6923 | 11.7116 |
| DeMark | - | - | 11.6535 | 11.6632 | 11.6845 | - | - |