TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.974 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 63.627 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 63.945 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.009 | Mua | ||
ADX(14) | 28.475 | Trung Tính | ||
Williams %R | -23.255 | Mua | ||
CCI(14) | 75.2445 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0088 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0034 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 47.239 | Bán | ||
ROC | 0.757 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0106 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.04448 Bán | | 3.04450 Bán | | |
MA10 | 3.04171 Mua | | 3.04088 Mua | | |
MA20 | 3.03414 Mua | | 3.03389 Mua | | |
MA50 | 3.01571 Mua | | 3.01745 Mua | | |
MA100 | 2.99282 Mua | | 3.01339 Mua | | |
MA200 | 3.02668 Mua | | 2.99986 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.03667 | 3.03953 | 3.04238 | 3.04524 | 3.0481 | 3.05095 | 3.05381 |
Fibonacci | 3.03953 | 3.04171 | 3.04306 | 3.04524 | 3.04742 | 3.04877 | 3.05095 |
Camarilla | 3.04367 | 3.04419 | 3.04471 | 3.04524 | 3.04576 | 3.04629 | 3.04681 |
Woodie | 3.03667 | 3.03953 | 3.04238 | 3.04524 | 3.0481 | 3.05095 | 3.05381 |
DeMark | - | - | 3.04095 | 3.04453 | 3.04667 | - | - |