TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.938 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 19.189 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 57.618 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.021 | Bán | ||
ADX(14) | 29.483 | Bán | ||
Williams %R | -68.182 | Bán | ||
CCI(14) | -49.2922 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.013 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0081 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 34.773 | Bán | ||
ROC | -1.499 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0122 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.31883 Mua | | 3.32393 Mua | | |
MA10 | 3.32639 Mua | | 3.33071 Bán | | |
MA20 | 3.35263 Bán | | 3.34569 Bán | | |
MA50 | 3.38401 Bán | | 3.37324 Bán | | |
MA100 | 3.40595 Bán | | 3.37507 Bán | | |
MA200 | 3.33678 Bán | | 3.34378 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.30737 | 3.31214 | 3.31788 | 3.32266 | 3.3284 | 3.33318 | 3.33891 |
Fibonacci | 3.31214 | 3.31616 | 3.31864 | 3.32266 | 3.32668 | 3.32916 | 3.33318 |
Camarilla | 3.32072 | 3.32169 | 3.32265 | 3.32266 | 3.32458 | 3.32554 | 3.32651 |
Woodie | 3.30785 | 3.31238 | 3.31836 | 3.3229 | 3.32888 | 3.33342 | 3.33939 |
DeMark | - | - | 3.32027 | 3.32385 | 3.33078 | - | - |