TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 69.019 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 57.183 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.008 | Mua | ||
ADX(14) | 32.418 | Mua | ||
Williams %R | -5.731 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 233.7059 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0092 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0149 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.581 | Mua | ||
ROC | 0.88 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0281 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.15797 Mua | | 3.16001 Mua | | |
MA10 | 3.15351 Mua | | 3.15505 Mua | | |
MA20 | 3.14738 Mua | | 3.14861 Mua | | |
MA50 | 3.13253 Mua | | 3.13255 Mua | | |
MA100 | 3.10491 Mua | | 3.13025 Mua | | |
MA200 | 3.14102 Mua | | 3.14771 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.13338 | 3.14029 | 3.15129 | 3.1582 | 3.1692 | 3.17611 | 3.18711 |
Fibonacci | 3.14029 | 3.14713 | 3.15136 | 3.1582 | 3.16504 | 3.16927 | 3.17611 |
Camarilla | 3.15738 | 3.15902 | 3.16066 | 3.1582 | 3.16394 | 3.16559 | 3.16723 |
Woodie | 3.13544 | 3.14132 | 3.15335 | 3.15923 | 3.17126 | 3.17714 | 3.18917 |
DeMark | - | - | 3.15475 | 3.15993 | 3.17266 | - | - |