TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.37 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 23.334 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 27.492 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 44.038 | Bán | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -203.9231 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 0.002 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0011 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 40.62 | Bán | ||
ROC | -0.206 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0052 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.275431 Bán | | 1.275238 Bán | | |
MA10 | 1.276144 Bán | | 1.276206 Bán | | |
MA20 | 1.278020 Bán | | 1.278172 Bán | | |
MA50 | 1.283265 Bán | | 1.279173 Bán | | |
MA100 | 1.276015 Bán | | 1.276957 Bán | | |
MA200 | 1.268560 Mua | | 1.274321 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.27363 | 1.274006 | 1.274381 | 1.274756 | 1.275131 | 1.275506 | 1.275881 |
Fibonacci | 1.274006 | 1.274292 | 1.274469 | 1.274756 | 1.275043 | 1.27522 | 1.275506 |
Camarilla | 1.27455 | 1.274619 | 1.274687 | 1.274756 | 1.274825 | 1.274894 | 1.274963 |
Woodie | 1.27363 | 1.274006 | 1.274381 | 1.274756 | 1.275131 | 1.275506 | 1.275881 |
DeMark | - | - | 1.274381 | 1.274756 | 1.275131 | - | - |