TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.736 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 42.186 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 5.858 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 37.31 | Mua | ||
Williams %R | -47.625 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 18.7646 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0034 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 41.327 | Bán | ||
ROC | 0.288 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0033 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.270016 Bán | | 1.270461 Bán | | |
MA10 | 1.271281 Bán | | 1.269851 Mua | | |
MA20 | 1.267647 Mua | | 1.268035 Mua | | |
MA50 | 1.259736 Mua | | 1.259708 Mua | | |
MA100 | 1.246228 Mua | | 1.255896 Mua | | |
MA200 | 1.253183 Mua | | 1.257280 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.267936 | 1.269095 | 1.269913 | 1.271073 | 1.271891 | 1.273051 | 1.273868 |
Fibonacci | 1.269095 | 1.269851 | 1.270318 | 1.271073 | 1.271828 | 1.272295 | 1.273051 |
Camarilla | 1.270188 | 1.270369 | 1.27055 | 1.271073 | 1.270913 | 1.271094 | 1.271276 |
Woodie | 1.267766 | 1.26901 | 1.269743 | 1.270988 | 1.271721 | 1.272966 | 1.273698 |
DeMark | - | - | 1.270493 | 1.271363 | 1.272471 | - | - |