TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.125 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 42.388 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 60.206 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 42.322 | Mua | ||
Williams %R | -30.303 | Mua | ||
CCI(14) | 126.7055 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0038 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0004 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 45.554 | Bán | ||
ROC | 0.601 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0078 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.190360 Mua | | 1.191590 Mua | | |
MA10 | 1.191673 Mua | | 1.190696 Mua | | |
MA20 | 1.189107 Mua | | 1.188800 Mua | | |
MA50 | 1.182176 Mua | | 1.183717 Mua | | |
MA100 | 1.176678 Mua | | 1.182321 Mua | | |
MA200 | 1.187649 Mua | | 1.175202 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.183108 | 1.184859 | 1.18836 | 1.19011 | 1.193611 | 1.195361 | 1.198862 |
Fibonacci | 1.184859 | 1.186865 | 1.188104 | 1.19011 | 1.192116 | 1.193355 | 1.195361 |
Camarilla | 1.190416 | 1.190898 | 1.191379 | 1.19011 | 1.192342 | 1.192823 | 1.193305 |
Woodie | 1.183984 | 1.185297 | 1.189236 | 1.190548 | 1.194487 | 1.195799 | 1.199738 |
DeMark | - | - | 1.189235 | 1.190548 | 1.194486 | - | - |