TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.743 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 55.013 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 15.4 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 35.862 | Trung Tính | ||
Williams %R | -48.837 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 27.6678 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0043 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 47.292 | Bán | ||
ROC | 0.457 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0017 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.282685 Bán | | 1.281745 Bán | | |
MA10 | 1.281448 Bán | | 1.280632 Mua | | |
MA20 | 1.277246 Mua | | 1.278519 Mua | | |
MA50 | 1.276095 Mua | | 1.281393 Bán | | |
MA100 | 1.294624 Bán | | 1.281442 Bán | | |
MA200 | 1.276052 Mua | | 1.274395 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.267309 | 1.273251 | 1.276403 | 1.282345 | 1.285498 | 1.291439 | 1.294592 |
Fibonacci | 1.273251 | 1.276725 | 1.278871 | 1.282345 | 1.285819 | 1.287965 | 1.291439 |
Camarilla | 1.277055 | 1.277889 | 1.278723 | 1.282345 | 1.28039 | 1.281223 | 1.282057 |
Woodie | 1.265915 | 1.272554 | 1.275009 | 1.281648 | 1.284104 | 1.290742 | 1.293198 |
DeMark | - | - | 1.274827 | 1.281557 | 1.283922 | - | - |