TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.532 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 66.667 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 21.81 | Mua | ||
Williams %R | -17.647 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 137.533 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0018 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0013 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 64.14 | Mua | ||
ROC | 0.176 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.003 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.233358 Mua | | 1.233569 Mua | | |
MA10 | 1.232524 Mua | | 1.233115 Mua | | |
MA20 | 1.232561 Mua | | 1.233800 Mua | | |
MA50 | 1.238462 Bán | | 1.235469 Bán | | |
MA100 | 1.236216 Bán | | 1.235131 Bán | | |
MA200 | 1.230021 Mua | | 1.233472 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.230894 | 1.231619 | 1.233067 | 1.233792 | 1.235241 | 1.235965 | 1.237414 |
Fibonacci | 1.231619 | 1.232449 | 1.232962 | 1.233792 | 1.234622 | 1.235135 | 1.235965 |
Camarilla | 1.233919 | 1.234118 | 1.234317 | 1.233792 | 1.234716 | 1.234915 | 1.235114 |
Woodie | 1.231256 | 1.2318 | 1.233429 | 1.233973 | 1.235603 | 1.236146 | 1.237776 |
DeMark | - | - | 1.23343 | 1.233973 | 1.235603 | - | - |