TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.096 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 64.583 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 59.984 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.55 | Mua | ||
ADX(14) | 26.318 | Mua | ||
Williams %R | -37.5 | Mua | ||
CCI(14) | 41.4518 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 3.1429 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.206 | Mua | ||
ROC | 0.826 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.644 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 488.40 Bán | | 488.33 Bán | | |
MA10 | 488.00 Bán | | 487.94 Mua | | |
MA20 | 487.35 Mua | | 487.27 Mua | | |
MA50 | 486.86 Mua | | 487.03 Mua | | |
MA100 | 487.16 Mua | | 487.19 Mua | | |
MA200 | 487.94 Mua | | 484.97 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 484.34 | 485.67 | 487.34 | 488.67 | 490.34 | 491.67 | 493.34 |
Fibonacci | 485.67 | 486.82 | 487.52 | 488.67 | 489.82 | 490.52 | 491.67 |
Camarilla | 488.18 | 488.45 | 488.73 | 488.67 | 489.27 | 489.55 | 489.82 |
Woodie | 484.5 | 485.75 | 487.5 | 488.75 | 490.5 | 491.75 | 493.5 |
DeMark | - | - | 487.5 | 488.75 | 490.5 | - | - |