TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.826 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 21.944 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 61.322 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.77 | Bán | ||
ADX(14) | 41.011 | Bán | ||
Williams %R | -83.333 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -120.132 | Bán | ||
ATR(14) | 2.6429 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 41.531 | Bán | ||
ROC | -0.823 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -2.134 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 482.00 Bán | | 482.01 Bán | | |
MA10 | 482.50 Bán | | 482.70 Bán | | |
MA20 | 484.25 Bán | | 483.49 Bán | | |
MA50 | 484.38 Bán | | 484.94 Bán | | |
MA100 | 486.74 Bán | | 486.28 Bán | | |
MA200 | 488.90 Bán | | 486.92 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 478.34 | 479.67 | 480.34 | 481.67 | 482.34 | 483.67 | 484.34 |
Fibonacci | 479.67 | 480.43 | 480.91 | 481.67 | 482.43 | 482.91 | 483.67 |
Camarilla | 480.45 | 480.63 | 480.82 | 481.67 | 481.18 | 481.37 | 481.55 |
Woodie | 478 | 479.5 | 480 | 481.5 | 482 | 483.5 | 484 |
DeMark | - | - | 480 | 481.5 | 482 | - | - |