TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.483 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 79.025 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 99.575 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.012 | Bán | ||
ADX(14) | 24.826 | Bán | ||
Williams %R | -10.909 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 70.242 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0122 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0054 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.439 | Mua | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0034 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.76424 Mua | | 2.76288 Mua | | |
MA10 | 2.75994 Mua | | 2.76374 Mua | | |
MA20 | 2.76735 Bán | | 2.76915 Bán | | |
MA50 | 2.80549 Bán | | 2.78450 Bán | | |
MA100 | 2.79128 Bán | | 2.77572 Bán | | |
MA200 | 2.72720 Mua | | 2.73643 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.75679 | 2.75887 | 2.75992 | 2.762 | 2.76305 | 2.76513 | 2.76618 |
Fibonacci | 2.75887 | 2.76007 | 2.7608 | 2.762 | 2.7632 | 2.76393 | 2.76513 |
Camarilla | 2.76009 | 2.76038 | 2.76067 | 2.762 | 2.76124 | 2.76153 | 2.76182 |
Woodie | 2.75627 | 2.75861 | 2.7594 | 2.76174 | 2.76253 | 2.76487 | 2.76566 |
DeMark | - | - | 2.75939 | 2.76174 | 2.76252 | - | - |