TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.902 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 27.427 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 21.978 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 21.853 | Trung Tính | ||
Williams %R | -80.953 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -101.7047 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0056 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0014 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 48.437 | Bán | ||
ROC | -0.322 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0085 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.65315 Mua | | 2.65356 Bán | | |
MA10 | 2.65471 Bán | | 2.65564 Bán | | |
MA20 | 2.66008 Bán | | 2.65622 Bán | | |
MA50 | 2.65505 Bán | | 2.65769 Bán | | |
MA100 | 2.66032 Bán | | 2.65270 Mua | | |
MA200 | 2.63760 Mua | | 2.64683 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.64501 | 2.6476 | 2.64968 | 2.65227 | 2.65435 | 2.65694 | 2.65901 |
Fibonacci | 2.6476 | 2.64938 | 2.65049 | 2.65227 | 2.65405 | 2.65516 | 2.65694 |
Camarilla | 2.65047 | 2.6509 | 2.65132 | 2.65227 | 2.65218 | 2.65261 | 2.65304 |
Woodie | 2.64475 | 2.64747 | 2.64942 | 2.65214 | 2.65409 | 2.65681 | 2.65875 |
DeMark | - | - | 2.65097 | 2.65292 | 2.65564 | - | - |