TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.729 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 68.728 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 81.631 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.008 | Mua | ||
ADX(14) | 37.699 | Mua | ||
Williams %R | -13.953 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 108.9304 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0074 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0069 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 51.411 | Mua | ||
ROC | 0.883 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0155 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.50730 Mua | | 2.50967 Mua | | |
MA10 | 2.50628 Mua | | 2.50610 Mua | | |
MA20 | 2.49992 Mua | | 2.49976 Mua | | |
MA50 | 2.48377 Mua | | 2.48625 Mua | | |
MA100 | 2.46697 Mua | | 2.47928 Mua | | |
MA200 | 2.48087 Mua | | 2.46285 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.50326 | 2.50693 | 2.50954 | 2.51321 | 2.51582 | 2.51949 | 2.5221 |
Fibonacci | 2.50693 | 2.50933 | 2.51081 | 2.51321 | 2.51561 | 2.51709 | 2.51949 |
Camarilla | 2.51044 | 2.51102 | 2.51159 | 2.51321 | 2.51274 | 2.51332 | 2.51389 |
Woodie | 2.50274 | 2.50667 | 2.50902 | 2.51295 | 2.5153 | 2.51923 | 2.52158 |
DeMark | - | - | 2.51138 | 2.51413 | 2.51766 | - | - |