TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.984 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 50.21 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 53.159 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 36.074 | Bán | ||
Williams %R | -43.903 | Mua | ||
CCI(14) | 10.4376 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0012 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 64.061 | Mua | ||
ROC | -0.329 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0007 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.272460 Mua | | 0.272599 Mua | | |
MA10 | 0.272430 Mua | | 0.272631 Mua | | |
MA20 | 0.272980 Bán | | 0.272706 Mua | | |
MA50 | 0.272378 Mua | | 0.271859 Mua | | |
MA100 | 0.269494 Mua | | 0.270895 Mua | | |
MA200 | 0.269363 Mua | | 0.269117 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.2719 | 0.2723 | 0.2725 | 0.2729 | 0.2731 | 0.2735 | 0.2737 |
Fibonacci | 0.2723 | 0.272529 | 0.272671 | 0.2729 | 0.273129 | 0.273271 | 0.2735 |
Camarilla | 0.272535 | 0.27259 | 0.272645 | 0.2729 | 0.272755 | 0.27281 | 0.272865 |
Woodie | 0.2718 | 0.27225 | 0.2724 | 0.27285 | 0.273 | 0.27345 | 0.2736 |
DeMark | - | - | 0.2724 | 0.27285 | 0.273 | - | - |